Banner here
Hotline here
  • Slideshow ảnh chính
  • Slideshow ảnh chính
  • Slideshow ảnh chính
  • Slide ảnh chính
  • Slide ảnh chính
  • Slide ảnh chính
  • Slide ảnh chính
HIỆU QUẢ - CẢM THÔNG - CẢI TIẾN LIÊN TỤC

icon HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Khoa Cấp cứu: 0623 883 115

icon ĐĂNG NHẬP THÀNH VIÊN

Người dùng:
Mật khẩu:

icon VIDEO GIỚI THIỆU

icon LIÊN KẾT WEBSITE

SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI

icon THỐNG KÊ TRUY CẬP

Đang trực tuyến: 14
Lượt truy cập: 801588

BẢNG BÁO VTYT TIÊU HAO NĂM 2015

Ngày tạo : 8/4/2015    Lượt xem : 2788

BỆNH VIỆN ĐKKV NAM BÌNH THUẬN   CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

 

KHOA DƯỢC                                           Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Vui lòng tải file chi tiết: Tại đây

 

BẢNG GIÁ VTYT TIÊU HAO NĂM 2015
Stt Tên hóa chất - VTYT ĐVT  Giá Vat Ghi chú 
 1 Air Way số 1 ( Guedel Airway số 1) cái 7350  
2 Air way unomedical số 2 cái 7350  
3 AirWay số 3 (Guedel Airway 3) cái 7350  
4 Airway số 4 (Guedel Airway số 4) cái 7350  
5 Băng bột bó 15cm x 2,7m ( 6 inch) cuộn 21000  
6 Băng bột bó 4 inch (Băng bột bó xương Nokan Cast 10cm x 270cm) Cuộn 34125  
7 Băng bột bó 4 inch 10cm x 4,5m (P.O.P Bandge) cuộn 13650  
8 Băng bột bó 4inch (Băng bột bó xương Nokan Cast 10cm x 270cm) cuộn 34125  
9 Băng bột bó 6 inch 15cm x 2,7m (P.O.P Bandage) cuộn 21000  
10 Băng cuộn 0.07m x 3m cuộn 3885  
11 Băng keo 1,25 x5m ( Urgosyval 1,25cm x5m) cuộn 13335  
12 Băng keo 10cm x 10m ( Urgoderm 10cm x 10m) cm 210  
13 Băng keo cá nhân ( Urgo Durable) miếng 546  
14 Băng keo dán sườn 8 cm x 4,5m ( Urgocrepe 8cm x 4,5m) cuộn 110250  
15 Băng rốn vô trùng 7x11cm, tiệt trùng cái 2100  
16 Băng thun 0,1x3m Elastic Bandage Cuộn 19950  
17 Banh gai trái 10000  
18 Bao camera nội soi cái 12390  
19 Bao camera nội soi cái 12726  
20 Bao tay da cái 40000  
21 Black silk 2/0 + kim tam giác  S30E24 Dec 3 (2/0) 75cm - 3/8ct 24mm tép 22575  
22 Black silk 5/0 + kim tam giác 75cm ( 30") 3/8C CT 16mm S10E16 tép 24150  
23 Bơm  tiêm 1ml kim số 26x1/2'' cái 840  
24 Bơm tiêm 10ml + kim 23G cái 1323  
25 Bơm tiêm 10ml + kim 23G cái 1470  
26 Bơm tiêm 10ml kim số 23 cái 1365  
27 Bơm tiêm 1ml kim 26G x 1/2 cái 903  
28 Bơm tiêm 20ml + kim 23G cái 2709  
29 Bơm tiêm 20ml + kim 23G cái 2835  
30 Bơm tiêm 50ml cho ăn cái 6090  
31 Bơm tiêm 50ml máy (Disposaple plastic syringe 50ml ) cái 6300  
32 Bơm tiêm 5ml + kim 23G cái 903  
33 Bơm tiêm 5ml + kim 23G, 25G cái 861  
34 Bơm tiêm cho ăn 50ml cái 6300  
35 Bơm tiêm máy 50ml (Disposaple plastic syringe 50ml  Freedom Eagle) cái 6930  
36 Bơm tiêm nha SeaMoon cái 88000  
37 Chỉ Nilon 3/0 ( DAFILON USP 3/0 75CM-DS24) tép 26775  
38 Chỉ Nylon 3/0 kim tam giác 20mm 3/8cc tép 17850  
39 Chỉ tơ phẫu thuật số 2/0 lọ 57750  
40 Chromic catgut 2/0 75cm, kim tròn CR 26mm C30A26 tép 27300  
41 Citric acid khan kg 77000  
42 Đai an toàn, đai tập đi cái 45000  
43 Đai cổ cứng các số cái 168000  
44 Đai cột sống thắt lưng các số ( số 6) cái 119700  
45 Đai cột sống thắt lưng các số ( số 7) cái 119700  
46 Đai cột sống thắt lưng số 8 cái 119700  
47 Đai xương đòn các số cái 50400  
48 Dây  hút đàm nhớt số 16 (Optimal Suction Catheter) sợi 4200  
49 Dây  hút đàm nhớt số 8 ( Optimal Suction Catheter) sợi 4200  
50 Dây  hút dịch phẫu thuật tiệt trùng 1,2cm x200cm sợi 14553  
51 Dây cho ăn (Stomach tube ) số 10 sợi 6195  
52 Dây cho ăn (Stomach tube ) số 16 cái 6195  
53 Dây cho ăn số 14 (Dây cho ăn (Stomach tube ) các số ) cái 6195  
54 Dây hút đàm Unomedical không kiểm soát số 8 tiệt trùng sợi 4200  
55 Dây hút đàm UNOMEDICAL, không kiểm soát 16-, tiệt trùng sợi 4200  
56 Dây máu Dùng cho thận nhân tạo (Sureflow Blood Tubing Set A108/ V 677) cái 94500  
57 Dây Oxy 2 lỗ người lớn, (Nasal oxygen cannula - Topcare) cái 6090  
58 Dây Oxy 2 lỗ size XS  (Nasal oxygen cannula - Topcare) cái 7350  
59 Dây ôxy 2 nhánh , trẻ em 332MM, dài 210cm, dây hình sao (no-crush) chống gẫy gập tắc nghẽn cái 6090  
60 Dây rửa dạ dày sợi 99750  
61 Dây truyền dịch có van 20 giọt/1ml (Hanaco infusion set  -09A-12) cái 8295  
62 Dây truyền máu sợi 21000  
63 Dây truyền máu   ( code TB *A200BX ) cái 20790  
64 Dây truyền máu ( Code TB*A200BX) cái 20685  
65 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng ( hộp lớn) cái 399  
66 Điện cực đo điện tim WS00S50-Short term miếng 2310  
67 Điện cực y tế (Electrode for Monitoring ECG "WS00S50") miếng 2310  
68 Đinh Kirschner nhọn 1.0--> 1.8 x 220mm ( K- Wire 1mm --> 1.8mm x 220mm) cây 52000  
69 Đinh Kirschner nhọn 1.0->1.8x220mm cây 33000  
70 Đinh Kirschner nhọn 2.0, 2.2, 2.5, 2.8 x220mm ( Đinh Kirschner đầu nhọn) cây 33000  
71 Đinh Kirschner nhọn 2.0; 2.2; 2.5,2.8 x 220mm ( K-Wire 2mm, 2.2mm,2.5mm,2.8mm x 220mm) cây 65000  
72 Gạc dẫn lưu cản quang tiệt trùng ( mèche nội soi) 1,5cm x 80 cm x 12 lớp gói 5040  
73 Gạc dẫn lưu cản quang tiệt trùng ( mèche nội soi) 1,5cm x 80cm x 12 lớp gói 5040  
74 Gạc hút y tế loại 1 khổ 0,8m mét 11025  
75 Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm 4 lớp cản quang tiệt trùng miếng 7980  
76 Găng tay khám bệnh  Size: S   1365  
77 Găng tay khám bệnh Size : XS đôi 1155  
78 Găng tay khám bệnh size M đôi 1365  
79 Găng tay khám bệnh size S (Latex Examination Gloves size S ) đôi 2530  
80 Găng tay khám bệnh size XS (Latex Examination Gloves size XS ) đôi 2530  
81 Găng tay khám bệnh XS ( Latex Examination Gloves size XS) đôi 2530  
82 Găng tay phẩu thuật tiệt trùng các số : 6,5 đôi 3675  
83 Găng tay phẩu thuật tiệt trùng số : 7 đôi 3675  
84 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 6.5 đôi 4620  
85 Găng tay phẩu thuật tiệt trùng số 7 đôi 4620  
86 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 7 (Sterile powdered latex surgical gloves size 7) Đôi 7350  
87 Găng tay phẫu thuật vô trùng số 6,5 ( Sterile powdered latex surgical gloves size 6,5) đôi 7350  
88 Giấy y tế 40 x 25cm kg 63000  
89 Kẹp rún tiệt trùng sơ sinh (Umbilical cord) cái 1575  
90 Khóa 3 ngã có dây nối 25cm cái 6825  
91 Kim AVF needle 17G x 1" HCT - 30W  ( Kim AVF) cái 13650  
92 Kim cánh bướm các số 23G cái 1890  
93 Kim cánh bướm các sô 25G cái 1890  
94 Kim châm cứu 3cm cái 508  
95 Kim châm cứu 3cm cái 3045  
96 KIm châm cứu 4,5cm cây 508  
97 Kim châm cứu số 4,5cm cái 508  
98 Kim châm cứu số 4,5cm cái 3045  
99 Kim chọc dò số 25G ( Spinocan 25G x 3  1/2" ) cây 26250  
100 Kim khâu tam giác 8cm x 20 cm (Suture Needles 9x24cm) cái 1638  
101 Kim luồn 22G ( Kim luồn có cánh có cổng  22G, có cản quang) cái 11235  
102 Kim luồn số  24G (IV Cannula - Exeflon) cái 13440  
103 Kim luồn tĩnh mạch các số G20 cây 5250  
104 Kim luồn tĩnh mạch các số G22 cây 5250  
105 Kim Nha khoa ngắn 27G x 13/16  0.40 x 21mm ( Terumo Dental Needle 27G x 13/16  0,40 x 21mm ) cái 1365  
106 Kim tam giác 9x24 cái 1470  
107 Kim tiêm sử dụng 1 lần 18G 1 1/2" cái 525  
108 Lọ đựng phân không có chất BQ lọ 1890  
109 Lưỡi dao phẫu thuật cong số 12 (Sterile surgical blades size 12) cái 1155  
110 Lưỡi dao phẫu thuật số 10 (Cutfix Sterile Blades XG  010 16600495) cái 4200  
111 Lưỡi dao phẫu thuật số 11 (Cutfix Sterile Blades XG  011 16600509) cái 4200  
112 Mảnh lưới dùng trong thoát vị 5cm x 10cm (PREMILENE MESH 5 X 10cm) miếng 980000  
113 Mask gây mê số 4 (Clear vue plus face mask sizes) cái 63000  
114 Mask khí dung người lớn cái 30450  
115 Mask oxy người lớn nồng độ cao có 2 van  ( mask , dây, túi -3108); ( Oxygen Mask, Adult, with tubing 2 valves) cái 32550  
116 Nẹp cẳng tay  nén ép nhỏ 3.5mm, 4 - 6 lổ (Nẹp bản nhỏ cho vít 3.5mm) cái 236000  
117 Nẹp gỗ xương đùi người lớn (Mặt ngoài dài 120cm) cái 48300  
118 Nẹp Iselin nhôm 1mm x 2cm x 30cm cái 9000  
119 Nẹp vải cẳng tay ( trái - phải ) đủ cỡ cái 27000  
120 Nẹp vải cẳng tay (trái - phải) đủ cỡ cái 80850  
121 Nẹp Zimmer cái 67000  
122 Ống đặt nội khí quản 6,5 (Nội khí quản có bóng tròn, có sợi cản quang, không có chất latex (latex free) số 6,5 cái 33075  
123 Ống đặt nội khí quản số 7,5 cái 33075  
124 Ống đặt nội khí quản số 8 (Nội khí quản có bóng tròn, có sợi cản quang, không có chất latex (latex free) số 8 cái 33075  
125 Ống lấy máu không nắp 5ml (Hemolyse) cái 250  
126 Ống nghiệm Citrate ống 950  
127 Ống nghiệm EDTA ống 850  
128 Ống nghiệm Heparin ống 950  
129 Ống nội khí quản số 2,5 (Endotracheal tube size 2,5) cái 33075  
130 Ống nội khí quản số 3 (Endotracheal tube size 3) cái 33075  
131 Ống nội khí quản số 5,0 ( Endotracheal tube sizes 5,0 ) cái 33075  
132 Ống nội khí quản số 5,5 ( Nội khí quản có bóng tròn, có sợi cản quang, không có chất latex - latex free số 5,5 cái 33075  
133 Ống nội khí quản số 6 (Endotracheal tube sizes 6) cái 33075  
134 Ống nội khí quản số 7 (Endotracheal tube size 7) cái 33075  
135 Ống nội khí quản số 7,5 ( Nội khí quản có bóng tròn có sợi cản quang, không có chất latex (latex free)  số 7,5) cái 33075  
136 Ống nội khí quản số 8 cái 33075  
137 Ống thông vô trùng số 28 cái 18900  
138 Pylori test test 9499  
139 Quả lọc thận 150E ( Sureflux - 150E) cái 567000  
140 Sond Foley 2 nhánh số 14ch/Fr cái 14700  
141 Sond Nelaton số 16 cái 9240  
142 Sonde Foley 2 nhánh  số 12 Ch/Fr ( Foley catheter two way 12  Ch/Fr) cái 14700  
143 Sonde Foley 2 nhánh  số 14 Ch/Fr ( ống thông tiểu unomedical 2 nhánh số 14 bóng 10cc/30cc) cái 14700  
144 Sonde Foley 2 nhánh số 10 ( Ống thông tiểu unomedical 2 nhánh, có nòng trong, số 10 bóng 3cc/5cc) cái 37800  
145 Sonde Foley 2 nhánh số 14 Ch/Fr (Foley catheter two way 14ch/Fr) cái 14700  
146 Sonde hậu môn  số  28 ( Rectal tube 28) cái 4200  
147 Sonde hậu môn số 18 (Ống thông hậu môn UNOMEDICAL (rectal) số 18, không có chất DEHP tiệt trùng cái 4200  
148 Sonde Nelaton 16 sợi 8925  
149 Sterile powdered latex surgical gloves size 6,5 ( Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 6,5) đôi 7350  
150 Sterile powdered latex surgical gloves size 7,5 ( Găng tay phẫu thuật  vô trùng số 7,5) đôi 7350  
151 Sureflow Blood Tubing Set A 108/V 677 ( Dây máu chạy thận nhân tạo) cái 94500  
152 Tăm bông vô trùng ( que gòn) Que 735  
153 Tạp dề y tế cái 5460  
154 Test XN HBsAg test 18270  
155 Than hoạt tính gam 99  
156 Túi nước tiểu có quai treo 2000ml ( Urine bag with belt vô trùng) cái 7644  
157 Túi nước tiểu có quai treo Topcare cái 7644  
158 Urgosyval 1,25cmx5m cuộn 13335  
159 Vicryl CTD1 90cm 40mm 1/2C RB W9431 tep 93450  
160 Vicryl số 1 ( Vicryl CTD 1 90 cm  40mm 1/2C RB ) tép 93450  
161 Vicryl số 2 (Vicryl CTD 2/0 75cm 25mm 0.5 C 0 ) tep 84000  
162 Vòng thắt trĩ cái 4620  

 

Đức Linh,  ngày       tháng       năm 2015

  Trưởng khoa Dược

BẢNG BÁO GIÁ THUỐC NĂM 2015

BẢNG BÁO GIÁ THUỐC NĂM 2015...

icon HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG

Top