BẢNG GIÁ VTYT TIÊU HAO NĂM 2015 |
Stt |
Tên hóa chất - VTYT |
ĐVT |
Giá Vat |
Ghi chú |
1 |
Air Way số 1 ( Guedel Airway số 1) |
cái |
7350 |
|
2 |
Air way unomedical số 2 |
cái |
7350 |
|
3 |
AirWay số 3 (Guedel Airway 3) |
cái |
7350 |
|
4 |
Airway số 4 (Guedel Airway số 4) |
cái |
7350 |
|
5 |
Băng bột bó 15cm x 2,7m ( 6 inch) |
cuộn |
21000 |
|
6 |
Băng bột bó 4 inch (Băng bột bó xương Nokan Cast 10cm x 270cm) |
Cuộn |
34125 |
|
7 |
Băng bột bó 4 inch 10cm x 4,5m (P.O.P Bandge) |
cuộn |
13650 |
|
8 |
Băng bột bó 4inch (Băng bột bó xương Nokan Cast 10cm x 270cm) |
cuộn |
34125 |
|
9 |
Băng bột bó 6 inch 15cm x 2,7m (P.O.P Bandage) |
cuộn |
21000 |
|
10 |
Băng cuộn 0.07m x 3m |
cuộn |
3885 |
|
11 |
Băng keo 1,25 x5m ( Urgosyval 1,25cm x5m) |
cuộn |
13335 |
|
12 |
Băng keo 10cm x 10m ( Urgoderm 10cm x 10m) |
cm |
210 |
|
13 |
Băng keo cá nhân ( Urgo Durable) |
miếng |
546 |
|
14 |
Băng keo dán sườn 8 cm x 4,5m ( Urgocrepe 8cm x 4,5m) |
cuộn |
110250 |
|
15 |
Băng rốn vô trùng 7x11cm, tiệt trùng |
cái |
2100 |
|
16 |
Băng thun 0,1x3m Elastic Bandage |
Cuộn |
19950 |
|
17 |
Banh gai |
trái |
10000 |
|
18 |
Bao camera nội soi |
cái |
12390 |
|
19 |
Bao camera nội soi |
cái |
12726 |
|
20 |
Bao tay da |
cái |
40000 |
|
21 |
Black silk 2/0 + kim tam giác S30E24 Dec 3 (2/0) 75cm - 3/8ct 24mm |
tép |
22575 |
|
22 |
Black silk 5/0 + kim tam giác 75cm ( 30") 3/8C CT 16mm S10E16 |
tép |
24150 |
|
23 |
Bơm tiêm 1ml kim số 26x1/2'' |
cái |
840 |
|
24 |
Bơm tiêm 10ml + kim 23G |
cái |
1323 |
|
25 |
Bơm tiêm 10ml + kim 23G |
cái |
1470 |
|
26 |
Bơm tiêm 10ml kim số 23 |
cái |
1365 |
|
27 |
Bơm tiêm 1ml kim 26G x 1/2 |
cái |
903 |
|
28 |
Bơm tiêm 20ml + kim 23G |
cái |
2709 |
|
29 |
Bơm tiêm 20ml + kim 23G |
cái |
2835 |
|
30 |
Bơm tiêm 50ml cho ăn |
cái |
6090 |
|
31 |
Bơm tiêm 50ml máy (Disposaple plastic syringe 50ml ) |
cái |
6300 |
|
32 |
Bơm tiêm 5ml + kim 23G |
cái |
903 |
|
33 |
Bơm tiêm 5ml + kim 23G, 25G |
cái |
861 |
|
34 |
Bơm tiêm cho ăn 50ml |
cái |
6300 |
|
35 |
Bơm tiêm máy 50ml (Disposaple plastic syringe 50ml Freedom Eagle) |
cái |
6930 |
|
36 |
Bơm tiêm nha SeaMoon |
cái |
88000 |
|
37 |
Chỉ Nilon 3/0 ( DAFILON USP 3/0 75CM-DS24) |
tép |
26775 |
|
38 |
Chỉ Nylon 3/0 kim tam giác 20mm 3/8cc |
tép |
17850 |
|
39 |
Chỉ tơ phẫu thuật số 2/0 |
lọ |
57750 |
|
40 |
Chromic catgut 2/0 75cm, kim tròn CR 26mm C30A26 |
tép |
27300 |
|
41 |
Citric acid khan |
kg |
77000 |
|
42 |
Đai an toàn, đai tập đi |
cái |
45000 |
|
43 |
Đai cổ cứng các số |
cái |
168000 |
|
44 |
Đai cột sống thắt lưng các số ( số 6) |
cái |
119700 |
|
45 |
Đai cột sống thắt lưng các số ( số 7) |
cái |
119700 |
|
46 |
Đai cột sống thắt lưng số 8 |
cái |
119700 |
|
47 |
Đai xương đòn các số |
cái |
50400 |
|
48 |
Dây hút đàm nhớt số 16 (Optimal Suction Catheter) |
sợi |
4200 |
|
49 |
Dây hút đàm nhớt số 8 ( Optimal Suction Catheter) |
sợi |
4200 |
|
50 |
Dây hút dịch phẫu thuật tiệt trùng 1,2cm x200cm |
sợi |
14553 |
|
51 |
Dây cho ăn (Stomach tube ) số 10 |
sợi |
6195 |
|
52 |
Dây cho ăn (Stomach tube ) số 16 |
cái |
6195 |
|
53 |
Dây cho ăn số 14 (Dây cho ăn (Stomach tube ) các số ) |
cái |
6195 |
|
54 |
Dây hút đàm Unomedical không kiểm soát số 8 tiệt trùng |
sợi |
4200 |
|
55 |
Dây hút đàm UNOMEDICAL, không kiểm soát 16-, tiệt trùng |
sợi |
4200 |
|
56 |
Dây máu Dùng cho thận nhân tạo (Sureflow Blood Tubing Set A108/ V 677) |
cái |
94500 |
|
57 |
Dây Oxy 2 lỗ người lớn, (Nasal oxygen cannula - Topcare) |
cái |
6090 |
|
58 |
Dây Oxy 2 lỗ size XS (Nasal oxygen cannula - Topcare) |
cái |
7350 |
|
59 |
Dây ôxy 2 nhánh , trẻ em 332MM, dài 210cm, dây hình sao (no-crush) chống gẫy gập tắc nghẽn |
cái |
6090 |
|
60 |
Dây rửa dạ dày |
sợi |
99750 |
|
61 |
Dây truyền dịch có van 20 giọt/1ml (Hanaco infusion set -09A-12) |
cái |
8295 |
|
62 |
Dây truyền máu |
sợi |
21000 |
|
63 |
Dây truyền máu ( code TB *A200BX ) |
cái |
20790 |
|
64 |
Dây truyền máu ( Code TB*A200BX) |
cái |
20685 |
|
65 |
Đè lưỡi gỗ tiệt trùng ( hộp lớn) |
cái |
399 |
|
66 |
Điện cực đo điện tim WS00S50-Short term |
miếng |
2310 |
|
67 |
Điện cực y tế (Electrode for Monitoring ECG "WS00S50") |
miếng |
2310 |
|
68 |
Đinh Kirschner nhọn 1.0--> 1.8 x 220mm ( K- Wire 1mm --> 1.8mm x 220mm) |
cây |
52000 |
|
69 |
Đinh Kirschner nhọn 1.0->1.8x220mm |
cây |
33000 |
|
70 |
Đinh Kirschner nhọn 2.0, 2.2, 2.5, 2.8 x220mm ( Đinh Kirschner đầu nhọn) |
cây |
33000 |
|
71 |
Đinh Kirschner nhọn 2.0; 2.2; 2.5,2.8 x 220mm ( K-Wire 2mm, 2.2mm,2.5mm,2.8mm x 220mm) |
cây |
65000 |
|
72 |
Gạc dẫn lưu cản quang tiệt trùng ( mèche nội soi) 1,5cm x 80 cm x 12 lớp |
gói |
5040 |
|
73 |
Gạc dẫn lưu cản quang tiệt trùng ( mèche nội soi) 1,5cm x 80cm x 12 lớp |
gói |
5040 |
|
74 |
Gạc hút y tế loại 1 khổ 0,8m |
mét |
11025 |
|
75 |
Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm 4 lớp cản quang tiệt trùng |
miếng |
7980 |
|
76 |
Găng tay khám bệnh Size: S |
|
1365 |
|
77 |
Găng tay khám bệnh Size : XS |
đôi |
1155 |
|
78 |
Găng tay khám bệnh size M |
đôi |
1365 |
|
79 |
Găng tay khám bệnh size S (Latex Examination Gloves size S ) |
đôi |
2530 |
|
80 |
Găng tay khám bệnh size XS (Latex Examination Gloves size XS ) |
đôi |
2530 |
|
81 |
Găng tay khám bệnh XS ( Latex Examination Gloves size XS) |
đôi |
2530 |
|
82 |
Găng tay phẩu thuật tiệt trùng các số : 6,5 |
đôi |
3675 |
|
83 |
Găng tay phẩu thuật tiệt trùng số : 7 |
đôi |
3675 |
|
84 |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 6.5 |
đôi |
4620 |
|
85 |
Găng tay phẩu thuật tiệt trùng số 7 |
đôi |
4620 |
|
86 |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 7 (Sterile powdered latex surgical gloves size 7) |
Đôi |
7350 |
|
87 |
Găng tay phẫu thuật vô trùng số 6,5 ( Sterile powdered latex surgical gloves size 6,5) |
đôi |
7350 |
|
88 |
Giấy y tế 40 x 25cm |
kg |
63000 |
|
89 |
Kẹp rún tiệt trùng sơ sinh (Umbilical cord) |
cái |
1575 |
|
90 |
Khóa 3 ngã có dây nối 25cm |
cái |
6825 |
|
91 |
Kim AVF needle 17G x 1" HCT - 30W ( Kim AVF) |
cái |
13650 |
|
92 |
Kim cánh bướm các số 23G |
cái |
1890 |
|
93 |
Kim cánh bướm các sô 25G |
cái |
1890 |
|
94 |
Kim châm cứu 3cm |
cái |
508 |
|
95 |
Kim châm cứu 3cm |
cái |
3045 |
|
96 |
KIm châm cứu 4,5cm |
cây |
508 |
|
97 |
Kim châm cứu số 4,5cm |
cái |
508 |
|
98 |
Kim châm cứu số 4,5cm |
cái |
3045 |
|
99 |
Kim chọc dò số 25G ( Spinocan 25G x 3 1/2" ) |
cây |
26250 |
|
100 |
Kim khâu tam giác 8cm x 20 cm (Suture Needles 9x24cm) |
cái |
1638 |
|
101 |
Kim luồn 22G ( Kim luồn có cánh có cổng 22G, có cản quang) |
cái |
11235 |
|
102 |
Kim luồn số 24G (IV Cannula - Exeflon) |
cái |
13440 |
|
103 |
Kim luồn tĩnh mạch các số G20 |
cây |
5250 |
|
104 |
Kim luồn tĩnh mạch các số G22 |
cây |
5250 |
|
105 |
Kim Nha khoa ngắn 27G x 13/16 0.40 x 21mm ( Terumo Dental Needle 27G x 13/16 0,40 x 21mm ) |
cái |
1365 |
|
106 |
Kim tam giác 9x24 |
cái |
1470 |
|
107 |
Kim tiêm sử dụng 1 lần 18G 1 1/2" |
cái |
525 |
|
108 |
Lọ đựng phân không có chất BQ |
lọ |
1890 |
|
109 |
Lưỡi dao phẫu thuật cong số 12 (Sterile surgical blades size 12) |
cái |
1155 |
|
110 |
Lưỡi dao phẫu thuật số 10 (Cutfix Sterile Blades XG 010 16600495) |
cái |
4200 |
|
111 |
Lưỡi dao phẫu thuật số 11 (Cutfix Sterile Blades XG 011 16600509) |
cái |
4200 |
|
112 |
Mảnh lưới dùng trong thoát vị 5cm x 10cm (PREMILENE MESH 5 X 10cm) |
miếng |
980000 |
|
113 |
Mask gây mê số 4 (Clear vue plus face mask sizes) |
cái |
63000 |
|
114 |
Mask khí dung người lớn |
cái |
30450 |
|
115 |
Mask oxy người lớn nồng độ cao có 2 van ( mask , dây, túi -3108); ( Oxygen Mask, Adult, with tubing 2 valves) |
cái |
32550 |
|
116 |
Nẹp cẳng tay nén ép nhỏ 3.5mm, 4 - 6 lổ (Nẹp bản nhỏ cho vít 3.5mm) |
cái |
236000 |
|
117 |
Nẹp gỗ xương đùi người lớn (Mặt ngoài dài 120cm) |
cái |
48300 |
|
118 |
Nẹp Iselin nhôm 1mm x 2cm x 30cm |
cái |
9000 |
|
119 |
Nẹp vải cẳng tay ( trái - phải ) đủ cỡ |
cái |
27000 |
|
120 |
Nẹp vải cẳng tay (trái - phải) đủ cỡ |
cái |
80850 |
|
121 |
Nẹp Zimmer |
cái |
67000 |
|
122 |
Ống đặt nội khí quản 6,5 (Nội khí quản có bóng tròn, có sợi cản quang, không có chất latex (latex free) số 6,5 |
cái |
33075 |
|
123 |
Ống đặt nội khí quản số 7,5 |
cái |
33075 |
|
124 |
Ống đặt nội khí quản số 8 (Nội khí quản có bóng tròn, có sợi cản quang, không có chất latex (latex free) số 8 |
cái |
33075 |
|
125 |
Ống lấy máu không nắp 5ml (Hemolyse) |
cái |
250 |
|
126 |
Ống nghiệm Citrate |
ống |
950 |
|
127 |
Ống nghiệm EDTA |
ống |
850 |
|
128 |
Ống nghiệm Heparin |
ống |
950 |
|
129 |
Ống nội khí quản số 2,5 (Endotracheal tube size 2,5) |
cái |
33075 |
|
130 |
Ống nội khí quản số 3 (Endotracheal tube size 3) |
cái |
33075 |
|
131 |
Ống nội khí quản số 5,0 ( Endotracheal tube sizes 5,0 ) |
cái |
33075 |
|
132 |
Ống nội khí quản số 5,5 ( Nội khí quản có bóng tròn, có sợi cản quang, không có chất latex - latex free số 5,5 |
cái |
33075 |
|
133 |
Ống nội khí quản số 6 (Endotracheal tube sizes 6) |
cái |
33075 |
|
134 |
Ống nội khí quản số 7 (Endotracheal tube size 7) |
cái |
33075 |
|
135 |
Ống nội khí quản số 7,5 ( Nội khí quản có bóng tròn có sợi cản quang, không có chất latex (latex free) số 7,5) |
cái |
33075 |
|
136 |
Ống nội khí quản số 8 |
cái |
33075 |
|
137 |
Ống thông vô trùng số 28 |
cái |
18900 |
|
138 |
Pylori test |
test |
9499 |
|
139 |
Quả lọc thận 150E ( Sureflux - 150E) |
cái |
567000 |
|
140 |
Sond Foley 2 nhánh số 14ch/Fr |
cái |
14700 |
|
141 |
Sond Nelaton số 16 |
cái |
9240 |
|
142 |
Sonde Foley 2 nhánh số 12 Ch/Fr ( Foley catheter two way 12 Ch/Fr) |
cái |
14700 |
|
143 |
Sonde Foley 2 nhánh số 14 Ch/Fr ( ống thông tiểu unomedical 2 nhánh số 14 bóng 10cc/30cc) |
cái |
14700 |
|
144 |
Sonde Foley 2 nhánh số 10 ( Ống thông tiểu unomedical 2 nhánh, có nòng trong, số 10 bóng 3cc/5cc) |
cái |
37800 |
|
145 |
Sonde Foley 2 nhánh số 14 Ch/Fr (Foley catheter two way 14ch/Fr) |
cái |
14700 |
|
146 |
Sonde hậu môn số 28 ( Rectal tube 28) |
cái |
4200 |
|
147 |
Sonde hậu môn số 18 (Ống thông hậu môn UNOMEDICAL (rectal) số 18, không có chất DEHP tiệt trùng |
cái |
4200 |
|
148 |
Sonde Nelaton 16 |
sợi |
8925 |
|
149 |
Sterile powdered latex surgical gloves size 6,5 ( Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 6,5) |
đôi |
7350 |
|
150 |
Sterile powdered latex surgical gloves size 7,5 ( Găng tay phẫu thuật vô trùng số 7,5) |
đôi |
7350 |
|
151 |
Sureflow Blood Tubing Set A 108/V 677 ( Dây máu chạy thận nhân tạo) |
cái |
94500 |
|
152 |
Tăm bông vô trùng ( que gòn) |
Que |
735 |
|
153 |
Tạp dề y tế |
cái |
5460 |
|
154 |
Test XN HBsAg |
test |
18270 |
|
155 |
Than hoạt tính |
gam |
99 |
|
156 |
Túi nước tiểu có quai treo 2000ml ( Urine bag with belt vô trùng) |
cái |
7644 |
|
157 |
Túi nước tiểu có quai treo Topcare |
cái |
7644 |
|
158 |
Urgosyval 1,25cmx5m |
cuộn |
13335 |
|
159 |
Vicryl CTD1 90cm 40mm 1/2C RB W9431 |
tep |
93450 |
|
160 |
Vicryl số 1 ( Vicryl CTD 1 90 cm 40mm 1/2C RB ) |
tép |
93450 |
|
161 |
Vicryl số 2 (Vicryl CTD 2/0 75cm 25mm 0.5 C 0 ) |
tep |
84000 |
|
162 |
Vòng thắt trĩ |
cái |
4620 |
|