Stt
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Phân loại kỹ thuật
|
Mức thu (đồng)
|
STT
tại TT 43
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
Siêu âm
|
|
|
|
|
1
|
Siêu âm chẩn đoán
|
Lần
|
|
35.000
|
XVIII-01->20
|
2
|
Siêu âm Doppler tim, van tim
Siêu âm 3D/4D tim
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
114.000
|
XVIII-52
XVIII-53
|
3
|
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản
|
Lần
|
|
340.000
|
XVIII-50
|
|
Chiếu, chụp X-quang, chụp X-quang các chi
|
|
|
|
|
4
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
|
25.000
|
XVIII-108
|
5
|
- Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
- Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng, nghiêng
- Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
- Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
- Chụp X-quang khớp vai thẳng
- Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
|
25.000
|
XVIII-107
XVIII-106
XVIII-104
XVIII-105
XVIII-100
XVIII-101
XVIII-102
XVIII-99
XVIII-103
|
6
|
Chụp bàn tay hoặc Cổ tay hoặc Cẳng tay hoặc Khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (hai tư thế)
|
Lần
|
|
30.000
|
|
7
|
- Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
- Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
|
Lần
|
|
25.000
|
XVIII-115
XVIII-117
|
8
|
Chụp bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (hai tư thế)
|
Lần
|
|
30.000
|
|
9
|
- Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
- Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
- Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
-
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
- Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
- Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Lần
|
|
42.000
|
XVIII-114
XVIII-112
XVIII-113
XVIII-111
XVIII-109
XVIII-110
|
10
|
Chụp cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (hai tư thế)
|
Lần
|
|
30.000
|
|
11
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Lần
|
|
30.000
|
XVIII-98
|
|
Chụp X-quang vùng đầu
|
|
|
|
|
12
|
Chụp X-quang sọ thẳng nghiêng
|
Lần
|
|
25.000
|
XVIII-67
|
13
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
Lần
|
|
25.000
|
XVIII-85
|
14
|
Chụp xương đá (một tư thế)
|
Lần
|
|
25.000
|
|
15
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm
|
Lần
|
|
25.000
|
XVIII-80
|
16
|
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)
Chụp X-quang răng cận cảnh
|
Lần
|
|
25.000
|
XVIII-81
XVIII-83
|
|
Chụp X-quang cột sống
|
|
|
|
|
17
|
- Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiệp
- Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
- Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
- Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Lần
|
|
36.000
|
XVIII-86
XVIII-87
XVIII-88
XVIII-89
|
18
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
|
30.000
|
XVIII-90
|
19
|
- Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
- Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
- Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
Lần
|
|
42.000
|
XVIII-91
XVIII-92
XVIII-93
|
20
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Lần
|
|
30.000
|
XVIII-96
|
21
|
Chụp 2 đọan liên tục
|
Lần
|
|
30.000
|
|
|
Chụp X-quang vùng ngực
|
|
|
|
|
22
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Lần
|
|
42.000
|
XVIII-119
|
23
|
- Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
- Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Lần
|
|
30.000
|
XVIII-120
XVIII-123
|
24
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
|
Lần
|
|
30.000
|
XVIII-121
|
|
Chụp X-quang hệ tiết niệu, đường tiêu hóa và đường mật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (trùng STT 28)
|
Lần
|
|
30.000
|
XVIII-125
|
26
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
380.000
|
XVIII-140
|
27
|
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
270.000
|
XVIII-142
|
28
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
Lần
|
|
42.000
|
XVIII-125
|
29
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Lần
|
|
40.000
|
XVIII-130
|
30
|
Chụp X-quang ruột non
|
Lần
|
|
72.000
|
XVIII-131
|
31
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Lần
|
|
100.000
|
XVIII-132
|
|
Một số kỹ thuật chụp X-quang khác
|
|
|
|
|
32
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
Lần
|
|
30.000
|
XVIII-76
|
33
|
Chụp X-quang Schuller
|
Lần
|
|
30.000
|
XVIII-78
|
34
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Lần
|
|
30.000
|
XVIII-86
|
35
|
Chụp CLVT chẩn đoán từ 1 đến 32 dãy
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
500.000
|
XVIII-C
|
36
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy( bao gồm thuốc cản quang)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
870.000
|
|
37
|
Chụp X-quang kỹ thuật số
|
Lần
|
|
36.000
|
XVIII-B
|
38
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
Lần
|
|
50.000
|
|
39
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
Lần
|
|
53.000
|
|
40
|
Chụp X-quang tử cung - vòi trứng
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
210.000
|
XVIII-138
|
41
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
325.000
|
|
42
|
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng (Kỹ thuật số)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
295.000
|
XVIII-142
|
43
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày (kỹ thuật số)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
108.000
|
XVIII-130
|
44
|
Chụp X-quang ruột non (kỹ thuật số)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
108.000
|
XVIII-131
|
45
|
Chụp X-quang đại tràng (kỹ thuật số)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
135.000
|
XVIII-132
|
46
|
Chụp X-quang bao rễ thần kinh (kỹ thuật số)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
290.000
|
XVIII-148
|
|
Các thủ thuật, tiểu thủ thuật, nội soi
|
|
|
|
47
|
Thông bàng quang
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
64.000
|
I-164
|
48
|
Thụt tháo phân
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
40.000
|
II-339
|
49
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
40.000
|
XXV-19
|
50
|
- Chọc dịch màng bụng
- Chọc dò dịch màng phổi
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
50.000
|
III-2354
I-9
|
51
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
83.000
|
II-2
|
52
|
Chọc hút khí màng phổi
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
60.000
|
II-11
|
53
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
30.000
|
II-61
|
54
|
Rửa bàng quang
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
108.000
|
II-233
|
55
|
Nong niệu đạo và đặt sonde đái
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
100.000
|
II-211
|
56
|
- Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2
- Điều trị sùi mào gà bằng Plasma
- Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
80.000
|
V-04
V-12
V-44
|
57
|
Thận nhân tạo thường qui
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
460.000
|
I-175
|
58
|
Sinh thiết da
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
54.000
|
V-64
|
59
|
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
70.000
|
V-67
|
60
|
Sinh thiết màng phổi mù
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
125.000
|
II-64
|
61
|
- Nội soi ổ bụng
- Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
300.000
|
II-288
XX-63
|
62
|
- Nội soi ổ bụng có sinh thiết
- Nội soi ổ bụng - sinh thiết
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
450.000
|
II-289
XX-66
|
63
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
100.000
|
II-305
|
64
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
120.000
|
II-304
|
65
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
185.000
|
II-259
|
66
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
265.000
|
II-262
|
67
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
120.000
|
II-308
|
68
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
195.000
|
II-293
|
69
|
Nội soi bàng quang chẩn đoán (nội soi bàng quang không sinh thiết)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
130.000
|
II-212
|
70
|
Nội soi bàng quang sinh thiết
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
175.000
|
XX-95
|
71
|
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật
Nội soi bàng quang lấy dị vật, sỏi
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
350.000
|
XX-90
II-222
|
72
|
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
350.000
|
XV-251
|
73
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục < 8 giờ
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
225.000
|
I-97
|
74
|
Phẫu thuật mở khí quản (gây tê/gây mê)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
392.000
|
XV-174
|
75
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
300.000
|
XVIII-607
|
76
|
Nội soi bàng quang
Nội soi niệu quản chẩn đoán
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
610.000
|
II-221
XX-93
|
77
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
547.000
|
I-08
|
78
|
Thông khí nhân tạo (thở máy 01 ngày điều trị)
|
Lần
|
|
260.000
|
I-132->139
|
79
|
Đặt ống nội khí quản
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
286.000
|
I-66
|
80
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
Lần
|
Thủ thuật Đặc biệt
|
200.000
|
I-158
|
81
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
420.000
|
II-378
|
82
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
70.000
|
II-8
|
83
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
590.000
|
II-43
|
84
|
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê
|
Lần
|
Thủ thuật Đặc biệt
|
1.170.000
|
XV-255
|
85
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
720.000
|
XX-85
|
86
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
220.000
|
I-163
|
87
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
Lần
|
Thủ thuật Đặc biệt
|
850.000
|
I-174
|
|
Y học dân tộc - phục hồi chức năng
|
|
|
|
|
88
|
Cấy chỉ
|
Lần
|
|
50.000
|
VIII-7
|
89
|
- Mai hoa châm
- Hào châm
- Mãng châm
- Nhĩ châm
- Ôn châm
- Laser châm
- Từ châm
|
Lần
|
|
33.000
|
VIII-1
VIII-2
VIII-3
VIII-4
VIII-8
VIII-11
VIII-12
|
90
|
Điện châm
|
Lần
|
|
35.000
|
VIII-5
|
91
|
Thủy châm
|
Lần
|
|
17.000
|
VIII-6
|
92
|
Xoa bóp bấm huyệt….
|
Lần
|
|
15.000
|
VIII-389->450
|
93
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Lần
|
|
14.000
|
XVII-11
|
94
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
|
Lần
|
|
21.000
|
XVII-6
|
95
|
Điều trị bằng Sóng ngắn
|
Lần
|
|
15.000
|
XVII-1
|
96
|
Laser châm
|
Lần
|
|
31.000
|
VIII-11
|
97
|
- Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
-
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
- Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
- Điều trị bằng tia tử ngoại toàn phần
- Điều trị da bằng tia tử ngoại toàn phần
- Điều trị da bằng tia tử ngoại từng phần
- Chiếu đèn điều trị vàng da sơ
|
Lần
|
|
17.000
|
1558
1559
3729
3730
3842
3843
III-186
XVII-14
XVII-15
|
98
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
Lần
|
|
15.000
|
XVII-7
|
99
|
Tập vận động toàn thân 30 phút
|
Lần
|
|
15.000
|
III-894
|
100
|
Tập vận động đoạn chi 30 phút
|
Lần
|
|
12.000
|
III-892
|
101
|
Điều trị bằng siêu âm
|
Lần
|
|
40.000
|
XVII-8
|
102
|
Điều trị bằng từ trường
|
Lần
|
|
15.000
|
XVII-4
|
103
|
Điều trị bằng Parafin
|
Lần
|
|
34.000
|
XVII-18
|
104
|
Cứu
|
Lần
|
|
12.000
|
VIII-9
|
105
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
Lần
|
|
18.000
|
XVII-78
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật theo chuyên khoa ngoại khoa
|
|
|
106
|
Chích áp xe tuyến vú
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
120.000
|
III.3909/XII.163
|
107
|
- Thay băng, cắt chỉ vết mổ
- Thay băng, cắt chỉ
|
Lần
|
|
31.000
|
III-3826
III-3911
|
108
|
- Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
- Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng
|
Lần
|
|
42.000
|
I-267
II-192
|
109
|
Thay băng, cắt chỉ (tùy thuộc chiều dài vết thương)
|
Lần
|
|
55.000
|
III-3911
|
110
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm
|
Lần
|
|
64.000
|
|
111
|
Thay băng vết thương chiều dài dưới 30 cm nhiễm trùng
|
Lần
|
|
68.000
|
|
112
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
Lần
|
|
94.000
|
|
113
|
Thay băng vết thương chiều dài trên 50 cm nhiễm trùng
|
Lần
|
|
120.000
|
|
114
|
Tháo bột: cột sống/lưng/khớp háng/xương đùi/xương chậu
|
Lần
|
|
31.000
|
|
115
|
Tháo bột khác
|
Lần
|
|
26.000
|
|
116
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (nông)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
77.000
|
III-3827
|
117
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (nông)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
140.000
|
III-3825
|
118
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (sâu)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
145.000
|
III-3827
|
119
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (sâu)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
148.000
|
III-3825
|
120
|
Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
124.000
|
XXVIII-403
|
121
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
Lần
|
|
70.000
|
III-3031
|
122
|
Tháo lồng ruột non
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
60.000
|
X-483
|
123
|
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
100.000
|
III-3604
|
124
|
Thắt trĩ độ I, II
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
150.000
|
III-3376
|
125
|
- Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
- Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
- Nắn, cố định trật khớp xương đòn
- Nắn, cố định trật khớp hàm
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
235.000
|
X-1000
X-1001
X-1029
X-1030
|
126
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
157.000
|
X-995
|
127
|
- Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
- Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
- Nắn, bó bột trật khớp gối
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
90.000
|
X-1031
X-1011
X-1018
|
128
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
480.000
|
X-1010
|
129
|
- Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
- Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
- Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
- Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
- Nắn, bó gãy lồi cầu xương đùi
- Nắn, bó bột gãy xương chậu
- Nắn, bó bột cột sống
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
350.000
|
X-986
X-989
X-990
X-1014
X-1015
X-1013
X-994
|
130
|
- Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
- Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
- Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
110.000
|
X-1019
X-1020
X-1021
|
131
|
- Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
- Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
- Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay
- Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay
- Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay
- Nắn, bó bột gãy 1/3 tr
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
110.000
|
X-1002
X-1003
X-1004
X-1005
X-1006
X-998
X-999
|
132
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
115.000
|
X-1007
|
133
|
- Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
-
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
100.000
|
X-1028
X-1009
|
134
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
410.000
|
X-991
|
135
|
Bó bột bàn chân khoèo
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
340.000
|
III-924
|
|
Sản phụ khoa
|
|
|
|
|
136
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
73.000
|
XIII-157
|
137
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
155.000
|
XIII-49
|
138
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
328.000
|
XIII-24
|
139
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
515.000
|
XIII-33
|
140
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
Lần
|
|
408.000
|
XIII-26
|
141
|
Forceps
Giác hút
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
370.000
|
XIII-27
XIII-28
|
142
|
Soi cổ tử cung
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
35.000
|
XIII-166
|
143
|
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
130.000
|
XIII-144
|
144
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.500.000
|
XIII-7
|
145
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.600.000
|
XIII-2
|
146
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
155.000
|
XIII-239
|
147
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết 22 tuần
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
430.000
|
XIII-232
|
148
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh …
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
23.000
|
XIII-145
|
149
|
- Lọc rửa tinh trùng
- Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
420.000
|
XIII-219
XIII-220
|
|
Mắt
|
|
|
|
|
150
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
|
Lần
|
|
11.000
|
XIV-255
|
151
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
Lần
|
|
10.000
|
XIV-259
|
152
|
Thử kính
|
Lần
|
|
7.000
|
XIV-261
|
153
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
Lần
|
|
12.000
|
XIV-218
|
154
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
11.000
|
XIV-195
|
155
|
Tiêm dưới kết mạc
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
12.000
|
XIV-193
|
156
|
Bơm thông lệ đạo
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
15.000
|
XIV-197
|
157
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
17.000
|
|
158
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
26.000
|
XIV-207
|
159
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
20.000
|
XIV-200
|
160
|
Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (gây tê)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
26.000
|
|
161
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
110.000
|
XIV-166
|
162
|
Phẫu thuật quặm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
240.000
|
XIV-187
|
163
|
Mổ quặm 2 mi - gây tê
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
350.000
|
|
164
|
Mổ quặm 3 mi - gây tê
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
470.000
|
|
165
|
Mổ quặm 4 mi - gây tê
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
550.000
|
|
166
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
300.000
|
XIV-165
|
167
|
Khâu da mi đơn giản
Khâu kết mạc
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
285.000
|
XIV-171
XIV-201
|
168
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
500.000
|
XIV-166
|
|
Tai - Mũi - Họng
|
|
|
|
|
169
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
83.000
|
XV-207
|
170
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/ gây mê
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
87.000
|
XV-223
|
171
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê
|
Lần
|
|
100.000
|
III-2179
|
172
|
Chọc rửa xoang hàm (dưới nội soi)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
117.000
|
XV-138
|
173
|
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm (gây tê)
|
Lần
|
|
136.000
|
XV-129
|
174
|
Lấy dị vật tai (gây mê/gây tê)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
52.000
|
XV-54
|
175
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
105.000
|
|
176
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
87.000
|
XV-143
|
177
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
280.000
|
|
178
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
90.000
|
XV-234
|
179
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
120.000
|
XV-235
|
180
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
100.000
|
XV-240
|
181
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
160.000
|
XV-131
|
182
|
Phẫu thuật nội soi cắt Polyp mũi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
130.000
|
XV-81
|
183
|
- Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5cm
- Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5cm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
270.000
|
XII-91
XII-92
|
184
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
330.000
|
XV-154
|
185
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
320.000
|
XV-234
|
186
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
280.000
|
XV-235
|
187
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
250.000
|
XV-240
|
188
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
270.000
|
XV-81
|
189
|
Chích áp xe quanh Amidan (gây mê)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
400.000
|
XV-207
|
190
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/ gây mê
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
400.000
|
XV-223
|
191
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng Coblator
|
Lần
|
|
1.200.000
|
XV-150
|
192
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
660.000
|
XV-149
|
193
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
310.000
|
|
194
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
370.000
|
XV-131
|
195
|
- Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5cm
- Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5cm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
520.000
|
XII-91
XII-92
|
196
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
890.000
|
XV-157
|
|
Răng - Hàm - Mặt
|
|
|
|
|
|
Các kỹ thuật về răng, miệng
|
|
|
|
|
197
|
- Nhổ răng sữa
- Nhổ chân răng sữa
|
Lần
|
|
21.000
|
XVI-238
XVI-239
|
198
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
Lần
|
|
73.000
|
XVI-203
|
199
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên/ hàm dưới
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
115.000
|
XVI-199/200
|
200
|
Lấy cao răng
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
35.000
|
XVI-43
|
201
|
Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
60.000
|
|
202
|
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp
|
Lần
|
|
17.000
|
XVI-340
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật hàm, mặt
|
|
|
|
|
203
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tùy nông, sâu và chiều dài vết thương)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
100.000
|
XV-301
|
204
|
Khâu vết thương phần mềm nông dài >5cm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
140.000
|
|
205
|
Khâu vết thương phần mềm sâu dài <5cm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
130.000
|
|
206
|
Khâu vết thương phần mềm sâu dài >5cm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
175.000
|
|
|
Xét nghiệm, xét nghiệm huyết học – miễn dịch
|
|
|
|
|
207
|
Huyết đồ (bằng PP thủ công)
|
Lần
|
|
30.000
|
XXII-123
|
208
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
Lần
|
|
21.000
|
XXII-119
|
209
|
Thể tích khối hồng cầu (hematorit) bằng máy ly tâm
|
Lần
|
|
8.000
|
XXII-160
|
210
|
Máu lắng (bằng PP thủ công)
|
Lần
|
|
12.000
|
XXII-142
|
211
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng PP thủ công)
|
Lần
|
|
21.000
|
XXII-163
|
212
|
- Định nhóm máu hệ Rh (D) (kỹ thuật ống nghiệm)
- Định nhóm máu hệ Rh (D) (kỹ thuật phiến đá)
|
Lần
|
|
27.000
|
XXII-291
XXII-292
|
213
|
Co cục máu đông (tên khác: co cục máu)
|
Lần
|
|
8.000
|
XXII-21
|
214
|
- Định lượng Fibrinogen (định lượng yếu tố I), PP trực tiếp, bằng máy tự động;
- Định lượng Fibrinogen (định lượng yếu tố I), PP trực tiếp, bằng máy bán tự động
|
Lần
|
|
60.000
|
XXII-13
XXII-14
|
215
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) phương pháp thủ công
|
Lần
|
|
33.000
|
XXII-3
|
216
|
Điện giải đồ (Na+, Ka+, Cl+)
|
Lần
|
|
38.000
|
XXIII-58
|
217
|
Định lượng calci ion hóa
|
Lần
|
|
12.000
|
XXIII-30
|
218
|
- Định lượng Albumin
- Định lượng Creatinin
- Định lượng Glucose
- Định lượng Globulin
- Định lượng Phospho; Protein toàn phần; Urê; acid uric; Đo hoạt độ Amylase
|
Lần
|
|
14.000
|
XXIII-07
XXIII-51
XXIII-75
XXIII-76
XXII-197; 133; 205; 3; 10
|
219
|
- Định lượng sắt huyết thanh
- Định lượng Mg
|
Lần
|
|
28.000
|
XXII-117
XXIII-118
|
220
|
- Định lượng Bilirubin trực tiếp
- Định lượng Bilirubin gián tiếp
- Định lượng Bilirubin toàn phần
- Đo hoạt độ AST (GOT)
- Đo hoạt độ ALT (GPT)
|
Lần
|
|
17.000
|
XXIII-25
XXIII-26
XXIII-27
XXIII-20
XXIII-19
|
221
|
- Định lượng Triglycerid
- Định lượng Phospho
- Định lượng Cholesterol toàn phần
- Định lượng HDL-C…
- Định lượng LDL-C…
|
Lần
|
|
18.000
|
XXXIII-158
XXIII-128
XXIII-41
XXIII-84
XXIII-112
|
222
|
Định lượng sắt
|
Lần
|
|
16.000
|
XXIII-143
|
223
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
Lần
|
|
20.000
|
XXII-138
|
224
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
Lần
|
|
64.000
|
XXII-122
|
225
|
Nghiệm pháp coombs trực tiếp/gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Lần
|
|
49.000
|
XXII
-304/308
|
226
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
Lần
|
|
6.000
|
XXII-19
|
227
|
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế
|
Lần
|
|
18.000
|
XXII-161
|
|
Một số xét kiệm khác
|
|
|
|
|
228
|
Định lượng Pro-calcitonin
|
Lần
|
|
210.000
|
XXIII-19
|
229
|
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen)
|
Lần
|
|
130.000
|
XXIII-144
|
230
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
|
Lần
|
|
15.000
|
XXII-20
|
231
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
Lần
|
|
20.000
|
I-281
|
|
Xét nghiệm hóa sinh
|
|
|
|
|
232
|
Định lượng HbA 1c
|
Lần
|
|
94.000
|
XXIII-83
|
|
Xét nghiệm nước tiểu
|
|
|
|
|
233
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
Lần
|
|
27.000
|
XXII-149
|
234
|
Tổng phân tích nước tiểu bằng máy tự động (xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác)
|
Lần
|
|
3.000
|
XXII-206
|
235
|
Tổng phân tích nước tiểu bằng máy tự động (xác định tỷ trọng trong nước tiểu/PH)
|
Lần
|
|
4.500
|
XXII-206
|
236
|
Định lượng Protein/định lượng Glucose (nước tiểu)
|
Lần
|
|
4.000
|
XXIII-
187,201
|
237
|
Định lượng Ure/định lượng axit Uric/Định lượng Creatinin (nước tiểu)
|
Lần
|
|
8.000
|
XXIII-176,
184,205
|
|
Xét nghiệm phân
|
|
|
|
|
238
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
Lần
|
|
21.000
|
XXIV-263
|
239
|
Tổng phân tích nước tiểu bằng máy tự động
|
Lần
|
|
6.000
|
XXII-206
|
|
Xét nghiệm các chất dịch khác của cơ thể (dịch rỉ viêm, đờm, mủ, nước ối, dịch não tủy, dịch màng phổi, màng tim, màng bụng, tinh dịch, dịch âm đạo...) Vi khuẩn - Ký sinh trùng
|
|
|
|
240
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
Lần
|
|
17.000
|
XXIV-265
|
241
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
Lần
|
|
26.000
|
XXIV-1
|
242
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
Lần
|
|
170.000
|
XXIV-3
|
243
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
|
Lần
|
|
31.000
|
XXIV-100
|
244
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
Lần
|
|
120.000
|
XXIV-6
|
|
Xét nghiệm tế bào
|
|
|
|
|
245
|
- Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
- Tế bào học dịch màng khớp
|
Lần
|
|
59.000
|
XXIV-20
XXIV-21
|
|
Xét nghiệm dịch chọc dò
|
|
|
|
|
246
|
Định lượng protein (dịch chọc dò)
|
Lần
|
|
9.000
|
XXIII-219
|
247
|
Định lượng glucose (dịch chọc dò)
|
Lần
|
|
5.000
|
XXIII-217
|
248
|
Phản ứng Rivalta
|
Lần
|
|
6.000
|
XXIII-220
|
|
Xét nghiệm giải phẫu bệnh lý
|
|
|
|
|
249
|
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường qui
|
Lần
|
|
45.000
|
XXV-89
|
250
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
Lần
|
|
55.000
|
XXII-154
|
251
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
Lần
|
|
119.000
|
XXV-30
|
|
Thăm dò chức năng
|
|
|
|
|
252
|
Điện tim thường
|
Lần
|
|
35.000
|
XXI-14
|
253
|
Ghi điện não đồ thông thường
|
Lần
|
|
30.000
|
XXI-40
|
254
|
Đo hô hấp ký
|
Lần
|
|
40.000
|
XXI-19
|