Stt
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Mức thu (đồng)
|
Số TT
tại TT43
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
|
Khung giá khám bệnh
|
|
|
|
1
|
Khám sức khoẻ cho người kết hôn với người nước ngoài và du lịch (không kể xét nghiệm)
|
Lần
|
200.000
|
|
|
Siêu âm
|
|
|
|
2
|
Siêu âm từ cung, buồng trứng qua ngã âm đạo
|
Lần
|
35.000
|
XVIII.3
|
3
|
Siêu âm Doppler thai nhi trong 3 tháng đầu giữa cuối
|
Lần
|
35.000
|
XVIII.34/36/36
|
4
|
Siêu âm Doppler tuyến vú 2 bên
|
Lần
|
35.000
|
XVIII.54
|
5
|
- Siêu âm tuyến giáp
- Siêu âm các tuyến nước bọt
- Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
- Siêu âm hạch vùng cổ
|
Lần
|
35.000
|
XVIII.1/2/3/4
|
6
|
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi
|
Lần
|
35.000
|
XVIII.42
|
|
Chiếu, chụp X-quang
|
|
|
|
7
|
Chụp 3 đọan liên tục
|
Lần
|
60.000
|
|
8
|
Chụp C-ARM
|
Lần
|
210.000
|
|
9
|
Chụp X quang răng cánh cắn
|
Lần
|
30.000
|
XVIII.82
|
10
|
Chụp X quang răng toàn cảnh
|
Lần
|
42.000
|
XVIII.83
|
11
|
Chụp X quang cột sống cổ chếch 1 bên
|
Lần
|
42.000
|
XVIII.87
|
12
|
Chụp X quang mặt thẳng hoặc nghiêng
|
Lần
|
42.000
|
XVIII.68
|
13
|
Chụp X quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Lần
|
42.000
|
XVIII.120
|
14
|
Đo mật độ loãng xương bằng kỹ thuật Dexa
|
Lần
|
90.000
|
XIX.192
|
|
Y học dân tộc - Phục hồi chức năng
|
|
|
|
15
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
Lần
|
4.000
|
VIII.A.15
|
16
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
Lần
|
10.000
|
VIII.A.15
|
|
Các thủ thuật, tiểu thủ thuật, nội soi
|
|
|
17
|
Thắt tĩnh mạch thực quản qua nội soi ống mềm (chưa bao gồm bộ thắt tĩnh mạch thực quản dùng 1 lần)
|
Lần
|
230.000
|
III.2339
|
18
|
Thở Oxy qua mặt nạ có túi hít lại/Thở oxy qua mặt nạ có túi (1 giờ thở)
|
Lần
|
6.000
|
III.110
|
|
Ngoại tổng quát
|
|
|
|
19
|
Đẩy khối sa trực tràng có gây mê
|
Lần
|
1.000.000
|
|
20
|
Đẩy khối thoát vị bẹn nghẹt có gây mê
|
Lần
|
1.000.000
|
|
21
|
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu
|
Lần
|
600.000
|
III Nhi - 3600
|
22
|
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ
|
Lần
|
1.000.000
|
XXVII.Đ.2.368
|
23
|
Bơm rửa đường mật qua Kehr
|
Lần
|
110.000
|
|
24
|
Các phẫu thuật thành bụng khác
|
Lần
|
170.000
|
X.E.1.700
|
25
|
Chọc áp xe gan qua siêu âm
|
Lần
|
310.000
|
III Nhi - 2352
|
26
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
Lần
|
315.000
|
II.325
|
27
|
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ
|
Lần
|
150.000
|
I.Đ.241
|
28
|
Đẩy khối sa trực tràng không gây mê
|
Lần
|
140.000
|
|
29
|
Đẩy khối thóat vị bẹn nghẹt không gây mê
|
Lần
|
210.000
|
|
30
|
Nong hậu môn
|
Lần
|
230.000
|
III Nhi - 2359
|
31
|
Chăm sóc rốn sơ sinh
|
Lần
|
40.000
|
XIII Sản - 197
|
32
|
Thay băng hậu môn nhân tạo
|
Lần
|
86.000
|
|
|
Ngoại thần kinh - Lồng ngực
|
|
|
|
33
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da
|
Lần
|
2.000.000
|
I.A.42
|
34
|
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi
|
Lần
|
3.500.000
|
X ngoại - 287
|
35
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
Lần
|
140.000
|
II Nội - 61
|
36
|
Gửi nắp sọ (tháng)
|
Lần
|
400.000
|
|
|
Ngoại chấn thương
|
|
|
|
37
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương ('Mang đai cột sống cổ)
|
Lần
|
150.000
|
I HSCC 276
|
38
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương ('Mang đai cột sống thắt lưng)
|
Lần
|
120.000
|
I HSCC 276
|
39
|
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
|
Lần
|
720.000
|
III Nhi - 3082
|
40
|
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ
|
Lần
|
460.000
|
III Nhi 2261
|
41
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Lần
|
440.000
|
X.G.17.1013
|
42
|
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da
|
Lần
|
700.000
|
V Da liễu 67
|
43
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Lần
|
300.000
|
X.G.17.1001 III.XIX.E.10.3846
|
44
|
Nẹp bột các loại, không nắn
|
Lần
|
250.000
|
X.G.17.1032
|
45
|
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu
|
Lần
|
180.000
|
III Nhi 3898
|
46
|
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống
|
Lần
|
150.000
|
III Nhi 3756
|
47
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Mang nẹp Zimer)
|
Lần
|
175.000
|
I HSCC 276
|
48
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Mang Đai Desault)
|
Lần
|
130.000
|
I HSCC 276
|
49
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Mang nẹp vải cẳng tay)
|
Lần
|
90.000
|
I HSCC 276
|
50
|
Nẹp bột các loại, không nắn 'Mang nẹp (chống xoay)
|
Lần
|
200.000
|
X.G.17.1032
|
51
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Mang nẹp thắt lưng)
|
Lần
|
120.000
|
I HSCC 276
|
52
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Mang nẹp cổ cứng)
|
Lần
|
160.000
|
I HSCC 276
|
53
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (Mang đai số 8)
|
Lần
|
60.000
|
I HSCC 276
|
|
Khoa cấp cứu
|
|
|
|
54
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
Lần
|
60.000
|
I.B.65
|
55
|
Hút đờm hầu họng
|
Lần
|
35.000
|
I HSCC 150
|
|
Khoa nhi
|
|
|
|
56
|
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường
|
Lần
|
25.000
|
III Nhi 46
|
57
|
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh
|
Lần
|
64.000
|
III.E.186
|
58
|
Nâng thân nhiệt chủ động 'Giường sưởi/01 ngày (chưa tính oxy)
|
Lần
|
70.000
|
III.E.185
|
59
|
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)
|
Lần
|
200.000
|
III.B.82
|
|
Khoa sản
|
|
|
|
60
|
Cấy tháo thuốc tránh thai(loại nhiều nang, loại 1 nang (chưa bao gồm que cấy tránh thai)
|
Lần
|
114.000
|
XIII.225/ XIII.226
|
61
|
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch
|
Lần
|
700.000
|
XIII.A.22
|
62
|
Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm
|
Lần
|
180.000
|
XIII.A.21
|
63
|
Cắt và khâu tầng sinh môn
|
Lần
|
380.000
|
XIII.A.34
|
64
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
Lần
|
790.000
|
XIII.A.52
|
65
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
Lần
|
100.000
|
I HSCC 166
|
66
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
Lần
|
140.000
|
XIII.A.52
|
|
Khoa Mắt
|
|
|
|
67
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
|
Lần
|
100.000
|
XIV.219
|
68
|
Soi góc tiền phòng
|
Lần
|
140.000
|
XIV.221
|
69
|
Khám lâm sàng mắt
|
Lần
|
12.000
|
XIV.223
|
70
|
Nhuộm giác mạc thẩm mỹ
|
Lần
|
11.000
|
XIV.190
|
71
|
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)
|
Lần
|
42.000
|
XIV.213
|
72
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Lần
|
37.000
|
XIV.192
XIV.204
|
|
Khoa Tai - Mũi - Họng
|
|
|
|
73
|
Phương pháp Proetz
|
Lần
|
20.000
|
XV.B.139
|
|
Răng - Hàm - Mặt
|
|
|
|
74
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
Lần
|
140.000
|
XVI.B.337
|
75
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Lần
|
35.000
|
XVI.A.204
|
76
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Lần
|
350.000
|
XVI.A.50
|
77
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
|
Lần
|
200.000
|
XVI.A.69
|
78
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
Lần
|
200.000
|
XVI.A.70
|
79
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
Lần
|
200.000
|
XVI.A.68
|
80
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (đắp cả mặt răng)
|
Lần
|
350.000
|
XVI.A.68
|
81
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (trám kín lỗ sâu răng cối)
|
Lần
|
300.000
|
XVI.A.68
|
82
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (trám kín lỗ sâu răng cửa)
|
Lần
|
200.000
|
XVI.A.68
|
83
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (trám kín lỗ sâu răng nanh)
|
Lần
|
200.000
|
XVI.A.68
|
|
Xét nghiệm
|
|
|
|
84
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
Lần
|
40.000
|
XX.120
|
85
|
Thời gian máu đông
|
Lần
|
6.000
|
|
86
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường, vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
Lần
|
140.000
|
XXIV.3,6
|
87
|
Thời gian prothrombin
|
Lần
|
28.000
|
XXII.A.1
|
88
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
Lần
|
8.000
|
XXII.D.280
|
89
|
Định nhóm máu hệ Rh (D) (kỹ thuật phiến đá)
|
Lần
|
11.000
|
XXII.D.292
|
90
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser)
|
Lần
|
12.000
|
XXII HH 164
|
91
|
Helicobacter pylori Ab test nhanh
|
Lần
|
45.000
|
XXIV.A.6
|
92
|
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh
|
Lần
|
109.000
|
XXIV.A.4
|
93
|
Định lượng Ethanol (cồn)
|
Lần
|
50.000
|
XXIII.A.60
|
94
|
HPV PCR
|
Lần
|
270.000
|
XXIV.B.7
|
95
|
Trứng giun soi tập trung
|
Lần
|
13.000
|
XXII HH 268
|
96
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
Lần
|
22.000
|
XXIV Vi sinh-94
|
97
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
Lần
|
14.000
|
XXIV.17
|
98
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
Lần
|
50.000
|
XXIV.3
|
99
|
Vi khuẩn test nhanh
|
Lần
|
43.000
|
XXIV.2
|
100
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động
|
Lần
|
17.000
|
XXIV.278
|
101
|
MTB TQ plus Real time kit
|
Lần
|
150.000
|
|
102
|
Denge virus PCR
|
Lần
|
80.000
|
XXIV Vi sinh -183
|
103
|
Định lượng Free bHCG
|
Lần
|
80.000
|
|
104
|
Định lượng yếu tố HMWK, yếu tố pre-kalikrein
|
Lần
|
35.000
|
XXIII SH-75,76
|
105
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động/ bán tự động
|
Lần
|
90.000
|
XXIV.C.2
|
106
|
HAV Ab test nhanh
|
Lần
|
70.000
|
XXIV.B.2
|
107
|
HBeAb test nhanh/HBeAg test nhanh/HBcAb test nhanh
|
Lần
|
30.000
|
XXIV.B.2
|
108
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
|
Lần
|
100.000
|
XXIII.A.84
|
109
|
HEV Ab test nhanh
|
Lần
|
70.000
|
XXIV.B.2
|
110
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
Lần
|
16.000
|
XXIV.A.4
|
111
|
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR
|
Lần
|
200.000
|
XXIV.A.2
|
112
|
Rubella virus IgM/IgG miễn dịch tự động
|
Lần
|
40.000
|
XXIV.B.7
|
113
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
Lần
|
80.000
|
XXIV.B.4
|
114
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
Lần
|
40.000
|
XXIV.291
|
115
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
|
Lần
|
7.000
|
XXII.C.152
|
116
|
Các chất dịch khác của cơ thể
|
Lần
|
50.000
|
|
117
|
Ký sinh trùng trong phân, soi tươi
|
Lần
|
8.000
|
XXIV 47-53
|
118
|
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp nhuộm thường qui (tinh dịch đồ)
|
Lần
|
55.000
|
XXV.89
|
119
|
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm
|
Lần
|
35.000
|
XXI 101
|
120
|
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ
|
Lần
|
300.000
|
XXVIII.E.485
|
121
|
Mycobacterium tuberculosis Mantoux
|
Lần
|
30.000
|
XXIV.A.2
|
122
|
Định tính Heroin (test nhanh)
|
Lần
|
35.000
|
XXIII.B.196
|
123
|
Treponema pallidum test nhanh
|
Lần
|
42.000
|
XXIV.A.6
|
|
Chuyên khoa da liễu (dịch vụ tự chọn)
|
Lần
|
|
|
124
|
Điều trị bằng Ion tĩnh điện
|
Lần
|
220.000
|
XVII.28
|
125
|
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL
|
Lần
|
1.900.000
|
V Da liễu 35
|
126
|
Triệt lông hai cẳng chân lần 2
|
Lần
|
1.400.000
|
|
127
|
Triệt lông hai cẳng chân lần 3
|
Lần
|
1.000.000
|
|
128
|
Triệt lông hai đùi lần 1
|
Lần
|
2.500.000
|
|
129
|
Triệt lông hai đùi lần 2
|
Lần
|
1.800.000
|
|
130
|
Triệt lông hai đùi lần 3
|
Lần
|
1.400.000
|
|
131
|
Triệt lông hai cẳng tay, ngực lần 1
|
Lần
|
1.400.000
|
|
132
|
Triệt lông hai cẳng tay, ngực lần 2
|
Lần
|
980.000
|
|
133
|
Triệt lông hai cẳng tay, ngực lần 3
|
Lần
|
800.000
|
|
134
|
Triệt lông bẹn, nách, cằm lần 1
|
Lần
|
800.000
|
|
135
|
Triệt lông bẹn, nách, cằm lần 2
|
Lần
|
600.000
|
|
136
|
Triệt lông bẹn, nách, cằm lần 3
|
Lần
|
410.000
|
|
137
|
Triệt lông mép lần 1
|
Lần
|
420.000
|
|
138
|
Triệt lông mép lần 2
|
Lần
|
300.000
|
|
139
|
Triệt lông mép lần 3
|
Lần
|
270.000
|
|
140
|
Triệt lông đường giữa bụng lần 1
|
Lần
|
800.000
|
|
141
|
Triệt lông đường giữa bụng lần 2
|
Lần
|
600.000
|
|
142
|
Triệt lông đường giữa bụng lần 3
|
Lần
|
400.000
|
|
143
|
Chữa xạm da, tàn nhang, đồi mồi lần 1
|
Lần
|
360.000
|
|
144
|
Chữa xạm da, tàn nhang, đồi mồi lần 2
|
Lần
|
270.000
|
|
145
|
Chữa xạm da, tàn nhang, đồi mồi lần 3
|
Lần
|
260.000
|
|
146
|
Trẻ hóa da, lổ chân lông to, mụn trứng cá lần 1
|
Lần
|
1.400.000
|
|
147
|
Trẻ hóa da, lổ chân lông to, mụn trứng cá lần 2
|
Lần
|
980.000
|
|
148
|
Trẻ hóa da, lổ chân lông to, mụn trứng cá lần 3
|
Lần
|
790.000
|
|
149
|
Chăm sóc da thường
|
Lần
|
62.400
|
|
150
|
Chiếu đèn LED
|
Lần
|
60.000
|
|
151
|
Chăm sóc da trọn gói
|
Lần
|
112.000
|
|
152
|
Chữa đồi mồi, đốm nâu bằng dịch vụ kỹ thuật cao RUBY - QS diện tích từ 5cm2 trở xuống
|
Lần
|
392.000
|
|
153
|
Chữa đồi mồi, đốm nâu bằng dịch vụ kỹ thuật cao RUBY - QS diện tích từ 5 - 10cm2
|
Lần
|
640.000
|
|
154
|
Chữa tàn nhang bằng dịch vụ kỹ thuật cao RUBY - QS diện tích từ 10 - 20cm2
|
Lần
|
960.000
|
|
155
|
Chữa tàn nhang bằng dịch vụ kỹ thuật cao RUBY-QS diện tích từ trên 20cm2
|
Lần
|
1.200.000
|
|
|
Dịch vụ khác
|
|
|
|
156
|
Sổ y bạ (giá Sổ Y bạ được tính theo giá thực tế mua theo quy định hiện hành và Thủ trưởng các đơn vị chịu trách nhiệm về giá cũng như quyết định mua sắm của đơn vị mình)
|
|
|
|
157
|
Dọn vệ sinh sau mổ tử thi
|
Lần
|
95.000
|
|
158
|
Lưu xác phòng lạnh (ngày)
|
Lần
|
100.000
|
|
159
|
Lưu xác tủ lạnh (giờ)
|
Lần
|
30.000
|
|
160
|
Tiêm trong da, dưới da, bắp thịt
|
Lần
|
3.000
|
III Nhi 2387-2389
|
161
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Lần
|
4.000
|
III Nhi 2390
|
162
|
Truyền tĩnh mạch
|
Lần
|
10.000
|
III Nhi 2391
|
|
Phần G: Khung giường dịch vụ theo yêu cầu
|
|
|
|
|
Giường loại 1 (có máy lạnh): 02 giường/phòng
|
|
|
|
163
|
Bệnh viện hạng II
|
Ngày/giường
|
200.000
|
|
164
|
Bệnh viện hạng III
|
Ngày/giường
|
160.000
|
|
|
Giường loại 1 (có máy lạnh): 03 giường/phòng
|
|
|
|
165
|
Bệnh viện hạng II
|
Ngày/giường
|
170.000
|
|
166
|
Bệnh viện hạng III
|
Ngày/giường
|
130.000
|
|
|
Giường loại 2 (không có máy lạnh): 02 giường/phòng
|
|
|
|
167
|
Bệnh viện hạng II
|
Ngày/giường
|
170.000
|
|
168
|
Bệnh viện hạng III
|
Ngày/giường
|
130.000
|
|
|
Giường loại 2 (không có máy lạnh): 03 giường/phòng
|
|
|
|
169
|
Bệnh viện hạng II
|
Ngày/giường
|
150.000
|
|
170
|
Bệnh viện hạng III
|
Ngày/giường
|
120.000
|
|