Stt
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Phân loại kỹ thuật
|
Mức thu (đồng)
|
Ghi chú
|
Số TT
tại TT43
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
Chụp X-quang vùng đầu
|
|
|
|
|
|
1
|
Chụp Blondeau + Hirtz
|
Lần
|
|
40.000
|
|
XVIII.72/73
|
2
|
Chụp hốc mắt thẳng nghiêng
|
Lần
|
|
45.000
|
|
XVIII.71
|
3
|
Chụp lỗ thị giác
|
Lần
|
|
40.000
|
|
XIV.239
|
4
|
Chụp X quang răng cánh cắn, chụp X quang phim cắn
|
Lần
|
|
15.000
|
|
XVIII.82/84
|
5
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường
|
Lần
|
|
50.000
|
|
XVIII.68
|
|
Chụp X-quang vùng ngực
|
|
|
|
|
|
6
|
Chụp phổi đỉnh ưỡn (Apicolordotic)
|
Lần
|
|
25.000
|
|
XVIII.123
|
7
|
Chụp X-quang tuyến vú
|
Lần
|
|
80.000
|
|
XVIII.126
|
8
|
Chụp tuyến vú (1bên)
|
Lần
|
|
40.000
|
|
XVIII.83
|
|
Chụp X-quang hệ tiết niệu, đường tiêu hóa và đường mật
|
|
|
|
|
|
9
|
Chup X quang đường dò
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
300.000
|
|
XVIII.135
|
10
|
Chụp X quang đường mật qua Kehr
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
130.000
|
|
XVIII.133
|
|
Siêu âm
|
|
|
|
|
|
11
|
- Siêu âm tim, mạch máu có cản âm
- Siêu âm Doppler tim, van tim
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
80.000
|
|
XVIII.51/52
|
|
Chụp, chiếu MRI
|
Lần
|
|
|
|
|
12
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI)
|
Lần
|
|
2.000.000
|
|
XVIIItừ296đến435
|
13
|
Chụp cộng hưởng từ ( MRI ) có chất cản quang
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
2.500.000
|
|
XVIIItừ296đến435
|
|
Các thủ thuật, tiểu thủ thuật, nội soi
|
|
|
|
|
|
14
|
Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
230.000
|
|
XX.68
|
15
|
- Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán
- Nội soi khí - phế quản ống mềm chẩn đoán
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
70.000
|
|
XX.10/25
|
16
|
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
70.000
|
|
XV.233
|
17
|
Nội soi dạ dày cầm máu
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
220.000
|
|
III.155
|
18
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
30.000
|
|
I.218,II.313
|
19
|
Thắt tĩnh mạch thực quản
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
125.000
|
|
III.2339
|
20
|
Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm hóa chất ngoài da
|
Lần
|
Thủ thuật CPL
|
180.000
|
|
I.263
|
21
|
Đặt Catheter động mạch quay
|
Lần
|
|
450.000
|
|
I.14
|
22
|
Đặt Catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục
|
Lần
|
|
600.000
|
|
I.14
|
23
|
Đo áp lực bàng quang bằng cột thức nước
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
100.000
|
|
XXI.45
|
|
Y học dân tộc - phục hồi chức năng
|
|
|
|
|
|
24
|
Tập do liệt thần kinh Trung ương
|
Lần
|
|
10.000
|
|
III.891
|
25
|
Tập do cứng khớp
|
Lần
|
|
12.000
|
|
III.889
|
26
|
Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người, liệt các chi, tổn thương hệ vận động
|
Lần
|
|
10.000
|
|
III.890
|
27
|
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi
|
Lần
|
|
5.000
|
|
III.901
|
28
|
Tập với xe đạp tập
|
Lần
|
|
5.000
|
|
III.903
|
29
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
Lần
|
|
5.000
|
|
III.902
|
30
|
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động
|
Lần
|
|
10.000
|
|
III.828
|
31
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
Lần
|
|
70.000
|
|
I.156
|
32
|
Laser chiếu ngoài
|
Lần
|
|
10.000
|
|
III.699
|
33
|
Xông hơi thuốc
|
Lần
|
|
15.000
|
|
VIII.20
|
34
|
Thủy trị liệu có thuốc
|
Lần
|
|
50.000
|
|
III.768
|
35
|
Điều trị bằng sóng xung kích
|
Lần
|
|
30.000
|
|
XVII.9
|
36
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
Lần
|
|
7.000
|
|
III.293
|
37
|
Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa Phục hồi chức năng
|
Lần
|
|
10.000
|
|
III.803
|
38
|
Vật lý trị liệu chỉnh hình
|
Lần
|
|
10.000
|
|
III.905
|
39
|
Bàn kéo
|
Lần
|
|
20.000
|
|
XVII.26
|
40
|
Laser thẩm mỹ
|
Lần
|
|
30.000
|
|
XVIII.487
|
41
|
Laser nội mạch
|
Lần
|
|
30.000
|
|
III.701.701
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật theo chuyên khoa ngoại khoa
|
|
|
|
|
|
42
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
50.000
|
|
X.996
|
43
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
50.000
|
|
X.1017
|
|
Ngoại tổng hợp
|
|
|
|
|
|
44
|
Nắn bó gãy xương gót
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
50.000
|
|
III.3871
|
45
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
100.000
|
|
XI.4/5/9/10
|
46
|
Vô cảm trong thay băng bệnh nhân bỏng
|
Lần
|
|
100.000
|
|
|
47
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
2.000.000
|
|
X.311
|
48
|
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
120.000
|
|
III.3348
|
49
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
100.000
|
|
III.3583/
3584
|
50
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
100.000
|
|
III.2859
|
51
|
Mở rộng lỗ sáo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
45.000
|
|
X.412
|
52
|
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
106.000
|
|
II.214
|
53
|
Nội soi đặt sonde JJ
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
1.500.000
|
|
III.4106
|
54
|
Phẫu thuật Longo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.500.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
|
X.552
|
55
|
PTNS cắt nang đường mật
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
|
XXVII.280
|
56
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.500.000
|
|
III.4046
|
57
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
3.000.000
|
|
XXVII.298
|
58
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
|
XXVII.273
|
59
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.500.000
|
|
XXVII.261
|
60
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên
|
Lần
|
Phẫu thuật Đặc biệt
|
2.000.000
|
|
XXVII.321-324
|
61
|
Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
|
III.4120
|
62
|
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.500.000
|
|
XXVII.398
|
|
Ngoại chấn thương
|
|
|
-
|
|
|
63
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
35.000
|
|
I.157
|
64
|
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
120.000
|
|
X.970
|
65
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
120.000
|
|
XII.322
|
66
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
170.000
|
|
X.851
|
67
|
Ghép da tự thân trong điều trị bỏng ….
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
60.000
|
|
X
|
68
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
270.000
|
|
X.850
|
69
|
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
120.000
|
|
X.843
|
70
|
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
70.000
|
|
III.3045
|
71
|
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
80.000
|
|
V.69
|
72
|
Nội soi khớp vai, gối chẩn đoán (có sinh thiết)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
320.000
|
|
II.365/369
|
73
|
Phẩu thuật cấp cứu chấn thương - vết thương mạch máu
|
Lần
|
Thủ thuật đặc biệt
|
6.000.000
|
Chưa bao gồm động mạch nhân tạo và máy tim phổi
|
X.167-174
|
74
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF)
|
Lần
|
Thủ thuật đặc biệt
|
3.000.000
|
Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
|
X.1046
|
75
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
Lần
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
3.000.000
|
Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít
|
X.1077
|
76
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối
|
Lần
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
3.000.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo
|
|
77
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
|
Lần
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
2.500.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo
|
X.927
|
78
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
|
Lần
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
3.000.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo
|
X.929
|
79
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.500.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo
|
X.930
|
80
|
Phẫu thuật tạo hình khớp háng
|
Lần
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
2.000.000
|
|
|
81
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
3.000.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít và xương bảo quản
|
X.932
|
82
|
Tên chung của phẫu thuật kết hợp xương
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.500.000
|
Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít
|
X.908-932
|
83
|
Nội soi khớp điều trị
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt cắt sụn và lưỡi bào
|
XX.96
|
84
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
|
Lần
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
2.200.000
|
|
XXVII.466-467
|
85
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân
|
Lần
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
2.200.000
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo
|
|
86
|
Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
Lần
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
2.200.000
|
|
XXVI.46
|
87
|
Phẫu thuật ghép chi
|
Lần
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
3.000.000
|
Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo
|
X.933
|
88
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.600.000
|
|
X.3698
|
89
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.600.000
|
|
X.3769
|
90
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.200.000
|
|
X.934
|
91
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
Lần
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
3.000.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định
|
X.935
|
92
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
|
X.936
|
93
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.500.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định
|
X.937
|
94
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
|
X.938
|
95
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.500.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định
|
X.939
|
|
Ngoại thần kinh - lồng ngực
|
|
-
|
|
.
|
96
|
Cắt u màng tim
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
5.000.000
|
|
XII.176
|
97
|
Đặt máy tạo nhịp/đặt máy tạo nhịp phá rung
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.000.000
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung
|
XVIII(ĐQ).669/670
|
98
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao đặc biệt
|
X.58
|
|
Khoa khám
|
|
|
-
|
|
.
|
99
|
Trắc nghiệm tâm lý Raven, Trắc nghiệm RAVEN
|
Lần
|
|
13.000
|
|
VI.239/18
|
100
|
Thang đánh giá nhân cách (MMPI)
|
Lần
|
|
15.000
|
|
VI.26
|
101
|
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)
|
Lần
|
|
10.000
|
|
VI.1
|
102
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
Lần
|
|
13.000
|
|
.
|
103
|
Laser điều trị u da
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
28.000
|
|
XXVIII.487
|
104
|
Đốt Hyd radenome
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
39.000
|
|
.
|
105
|
Laser điều trị u da
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
67.000
|
|
XXVIII.487
|
|
Khoa cấp cứu
|
|
|
|
|
.
|
106
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
35.000
|
|
I.202
|
107
|
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch
|
Lần
|
|
110.000
|
|
I.256
|
|
Sản phụ khoa
|
|
|
|
|
.
|
108
|
Làm thuốc âm đạo
|
Lần
|
|
5.000
|
|
XIII.167
|
109
|
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
100.000
|
|
XIII.234
|
110
|
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
350.000
|
|
XIII.230
|
111
|
Nạo hút thai trứng
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
70.000
|
|
XIII.158
|
112
|
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
200.000
|
|
XIII.45
|
113
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
15.000
|
|
XIII.228
|
114
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
25.000
|
|
XIII.156
|
115
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
Lần
|
PT loại 3
|
80.000
|
|
XIII.149
|
116
|
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
350.000
|
Gây tê ngoài màng cứng, kể cả thuốc tê
|
XIII.19
|
117
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
120.000
|
|
XIII.151
|
118
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
180.000
|
|
XIII.152
|
119
|
Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
540.000
|
|
XX.99
|
120
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.200.000
|
|
XXVII.434
|
121
|
Cắt u nang buồng trứng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
500.000
|
|
XII.281
|
122
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.200.000
|
|
XIII.67
|
123
|
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.300.000
|
|
XIII.10
|
124
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
500.000
|
|
XIII.114
|
125
|
Nội xoay thai
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
350.000
|
|
XIII.25
|
126
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung có choáng/không có choáng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
650.000
|
|
XIII.91-92
|
127
|
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
Lần
|
|
35.000
|
|
XVIII.26
|
128
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa
|
Lần
|
|
70.000
|
|
XIII.23
|
129
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
3.000.000
|
|
XIII.83
|
130
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
150.000
|
|
XIII.224
|
131
|
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
100.000
|
|
XIII.227
|
|
Mắt
|
|
|
-
|
|
.
|
132
|
Đo khúc xạ máy
|
Lần
|
|
5.000
|
|
XIV.258
|
133
|
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm
|
Lần
|
|
15.000
|
|
XIV.275
|
134
|
Rửa cùng đồ
|
Lần
|
|
15.000
|
|
XIV.211
|
135
|
Múc nội nhãn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
363.000
|
Có độn hoặc không độn
|
XIV.185
|
136
|
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
400.000
|
|
XIV.184
|
137
|
Lấy calci đông dưới kết mạc
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
10.000
|
|
III.1689
|
138
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
Lần
|
|
8.000
|
|
XIV,XXI.257/83
|
139
|
Mở bè có hoặc không cắt bè
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
450.000
|
|
XIV.150
|
140
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
600.000
|
1 mắt, chưa bao gồm ống Silicon+ Kính
|
XIV.4
|
141
|
Cắt u mi cả bề dày không vá
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
380.000
|
|
XII.97
|
142
|
Cắt u kết mạc không vá
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
300.000
|
|
XII.107
|
143
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
663.000
|
Chưa bao gồm ống Silicon
|
XIV.79
|
144
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
400.000
|
|
XIV.73
|
145
|
Khâu giác mạc, Khâu củng mạc
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
384.000
|
|
XIV.176
|
146
|
Rạch góc tiền phòng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
400.000
|
|
III.1635
|
147
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
300.000
|
|
XIV.172
|
148
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
417.000
|
|
XIV.174
|
149
|
Chích mủ hốc mắt
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
200.000
|
|
XIV.98
|
150
|
Cắt bỏ túi lệ
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
361.000
|
|
XIV.164
|
151
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần + Áp thuốc Mylomycin
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
375.000
|
|
XIV.165
|
152
|
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
490.000
|
1 mắt, chưa bao gồm ống Sillicon
|
XIV.61
|
153
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
160.000
|
|
XIV.168
|
154
|
Khâu phủ kết mạc
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
323.000
|
|
XIV.175
|
155
|
Cắt u kết mạc không vá
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
230.000
|
|
XIV.107
|
156
|
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
150.000
|
|
XIV.25
|
157
|
Mở bao sau đục bằng laser
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
145.000
|
|
XIV.32
|
158
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt lOL
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
700.000
|
1 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo
|
XIV.44
|
159
|
Cắt chỉ khâu giác mạc,kết mạc
|
Lần
|
TT loại 3
|
15.000
|
|
XIV.192/204
|
160
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
371.000
|
|
XIV.108
|
161
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
43.000
|
|
XIV.168
|
162
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.800.000
|
01 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo
|
XIV.5
|
163
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
250.000
|
|
XIV.145
|
164
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
500.000
|
|
XIV.66
|
165
|
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
40.000
|
|
XIV.88
|
166
|
U hạt, u gai kết mạc, nốt ruồi (cắt bỏ u)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
80.000
|
|
|
167
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
10.000
|
|
XIV.210
|
168
|
Đốt lông xiêu
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
12.000
|
|
III.1691
|
169
|
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
20.000
|
|
XIV.240
|
170
|
Nghiệm pháp phát hiện Glucomma
|
Lần
|
|
40.000
|
|
XIV.252
|
171
|
Chữa bỏng mắt do tia hàn
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
10.000
|
Không kể tiền thuốc
|
XIV.212
|
172
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
500.000
|
|
XIV.71
|
173
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
750.000
|
|
XIV.69
|
174
|
Phẫu thuật lác người lớn (1 mắt)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
400.000
|
|
XIV.170
|
175
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
400.000
|
|
XIV.235
|
176
|
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
350.000
|
|
|
177
|
Mở bao sau bằng phẫu thuật
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
250.000
|
|
XIV.51
|
178
|
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
280.000
|
|
XIV.50/III.1567
|
179
|
Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
800.000
|
|
XIV.151
|
180
|
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
500.000
|
|
XIV.147
|
|
Tai - Mũi - Họng
|
|
|
|
|
|
181
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
Lần
|
|
15.000
|
|
XV(TMH).58
|
182
|
Lấy dị vật họng miệng
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
20.000
|
|
XV(TMH).212
|
183
|
Nhét bấc mũi trước
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
20.000
|
|
XV(TMH).141
|
184
|
Nhét bấc mũi sau
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
50.000
|
|
XV(TMH).140
|
185
|
Chích rạch màng nhĩ
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
30.000
|
|
XV(TMH).50
|
186
|
Thông vòi nhĩ
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
30.000
|
|
III.2116
|
187
|
Chọc hút dịch vành tai
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
25.000
|
|
XV(TMH).57
|
188
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
25.000
|
|
XV(TMH).59
|
189
|
Phương pháp Proetz
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
20.000
|
|
XV(TMH).139
|
190
|
Khí dung mũi họng
|
Lần
|
|
8.000
|
|
XV(TMH).222
|
191
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
15.000
|
|
XV(TMH).147
|
192
|
Bẻ cuốn mũi
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
40.000
|
|
XV(TMH).132
|
193
|
Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
180.000
|
|
XVI)RHM).304
|
194
|
Cắt bỏ vành tai thừa
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
40.000
|
|
XV(TMH).47
|
195
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt, đốt nhiệt họng hạt, đốt lạnh họng hạt
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
25.000
|
|
XV(TMH).215
|
196
|
Phẫu thuật mổ u nang sàn mũi
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
25.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học
|
XII.158
|
197
|
Cắt polyp ống tai
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
20.000
|
|
XII.161
|
198
|
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
25.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học
|
XX.8
|
199
|
Cầm máu mũi bằng Merocel
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
150.000
|
|
XV(TMH).142
|
200
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
220.000
|
|
III.2155
|
201
|
Nội soi tai mũi họng
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
65.000
|
|
XX.13
|
202
|
Thông vòi nhĩ
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
60.000
|
|
III.2116
|
203
|
Nội soi mũi xoang
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
70.000
|
|
III.999
|
204
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
60.000
|
|
III.2107
|
205
|
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
150.000
|
|
III.992
|
206
|
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
250.000
|
|
III.992
|
207
|
Nội soi tai mũi họng
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
130.000
|
|
XX.13
|
208
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
3.700.000
|
|
XV(TMH).91
|
209
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.900.000
|
|
XV(TMH).84
|
210
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
3.700.000
|
|
III.4161
|
211
|
Cắt u nang giáp móng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
3.600.000
|
|
XII.12
|
|
Răng - Hàm - Mặt
|
|
|
-
|
|
|
212
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Lần
|
|
80.000
|
|
XVI.204
|
213
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam/GlassIonomer Cement
|
Lần
|
|
70.000
|
|
XVI.235/236
|
214
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ, răng ngầm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
120.000
|
|
XVI.197/198
|
215
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
60.000
|
|
XVI.214
|
216
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
35.000
|
|
XVI.334
|
217
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
130.000
|
|
III.2072
|
218
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Lần
|
|
67.000
|
|
XVI.205
|
219
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng composite
|
Lần
|
|
140.000
|
|
XVI.68
|
220
|
Nhổ lấy nanh răng
|
Lần
|
|
236.000
|
|
.
|
221
|
Răng viêm tủy hồi phục
|
Lần
|
|
160.000
|
|
.
|
222
|
Phẫu thuật cắt cuống răng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
120.000
|
|
XVI.211
|
223
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
Lần
|
|
300.000
|
|
XVI.230
|
224
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
30.000
|
|
XVI.35
|
225
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Lần
|
|
370.000
|
Chưa bao gồm nẹp. vít
|
XVI.54
|
226
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Lần
|
|
600.000
|
|
XVI.54
|
227
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
400.000
|
Không gây mê
|
XII.2
|
228
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Lần
|
|
730.000
|
|
XVI.52
|
229
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
470.000
|
|
XII.3
|
230
|
Điều trị tủy lại
|
Lần
|
|
800.000
|
Chưa bao gồm nẹp vít
|
XVI.61
|
231
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
500.000
|
|
XVI.306
|
232
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
Lần
|
|
250.000
|
Chưa bao gồm nẹp vít
|
XVI.72
|
233
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
360.000
|
Bao gồm cả nẹp liên kết
|
XVI.198
|
234
|
Veneer Composite trực tiếp
|
Lần
|
|
330.000
|
|
XVI.78
|
235
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
200.000
|
|
XVI.197
|
236
|
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
80.000
|
|
XVI.212
|
237
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt
|
Lần
|
Phẫu thuật Đặc biệt
|
1.000.000
|
|
XVI.291
|
238
|
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
110.000
|
|
XII.85
|
239
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi, phanh môi, phanh má
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
128.000
|
Sử dụng máy đếm tự động
|
XVI.216/217/218
|
240
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
180.000
|
|
III,XVI.1809/220
|
241
|
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
400.000
|
|
XVI.34
|
242
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép, bằng nẹp vít hợp kim, bằng nẹp vít tư tiêu
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.170.000
|
|
XVI.268/269/270
|
243
|
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
150.000
|
|
III.2496
|
244
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.800.000
|
|
XVI.277
|
245
|
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
580.000
|
|
XVI.37
|
246
|
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.260.000
|
|
XVI.72
|
247
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
694.000
|
|
XVI.325
|
248
|
Cắt nang vùng sàn miệng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.300.000
|
|
XII.64
|
249
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
929.000
|
|
XVI.198
|
|
Xét nghiệm huyết học - MD
|
|
|
-
|
|
|
250
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công), (bằng máy đếm tổng trở), (bằng máy đếm laser)
|
Lần
|
|
55.000
|
|
XXII.123/124/125
|
251
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở), (bằng phương pháp thủ công), (bằng máy đếm laser)
|
Lần
|
|
10.000
|
|
XXII.162/163/164
|
252
|
Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
Lần
|
|
25.000
|
|
XXII.332
|
253
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động, bằng máy bán tự động., phương pháp thủ công
|
Lần
|
|
33.000
|
|
XXII.5/6/7
|
254
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động, bằng máy bán tự động, phương pháp thủ công
|
Lần
|
|
35.000
|
|
XXII.8/9/10
|
255
|
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)
|
Lần
|
|
134.000
|
|
XXII.45
|
256
|
HCV Ab miễn dịch bán tự động, HCV Ab miễn dịch tự động
|
Lần
|
|
60.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
|
XXIV.145/146
|
257
|
HIV Ab miễn dịch bán tự động, HIV Ab miễn dịch tự động
|
Lần
|
|
57.000
|
|
XXIV.171/172
|
258
|
HBsAg test nhanh
|
Lần
|
|
41.000
|
|
XXIV.117
|
259
|
HCV Ab test nhanh
|
Lần
|
|
50.000
|
|
XXIV.144
|
260
|
HIV Ab test nhanh
|
Lần
|
|
45.000
|
|
XXIV.169
|
261
|
HBsAb miễn dịch bán tự động
|
Lần
|
|
42.000
|
|
XXIV.123
|
262
|
HBeAb miễn dịch bán tự động
|
Lần
|
|
54.000
|
|
XXIV.134
|
263
|
HBeAg test nhanh, HBeAg miễn dịch bán tự động, tự động
|
Lần
|
|
44.000
|
|
XXIV.130/131/132
|
264
|
Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA
|
Lần
|
|
37.000
|
|
XXII.461
|
265
|
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA
|
Lần
|
|
61.000
|
|
XXII.464
|
266
|
HCV PCR
|
Lần
|
|
450.000
|
|
XXIV.150
|
267
|
HBV đo tải lượng Real-time PCR, HBV đo tải lượng hệ thống tự động
|
Lần
|
|
490.000
|
|
XXIV.136/137
|
268
|
Điều chế các thành phần của máu
|
Lần
|
|
309.000
|
|
XXII.473-486
|
269
|
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
|
Lần
|
|
40.000
|
|
XXII.121
|
|
Xét nghiệm sinh hóa
|
|
|
|
|
|
270
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
|
Lần
|
|
25.000
|
|
XXIII.42
|
271
|
Định lượng Cortisol
|
Lần
|
|
75.000
|
|
XXIII.46
|
272
|
Định lượng Albumin, Định lượng Globulin
|
Lần
|
|
35.000
|
|
XXIII.7/76
|
273
|
Đo hoạt độ CKMB, Định lượng CK-MB mass
|
Lần
|
|
35.000
|
|
I,XXIII.43,44
|
274
|
Đo hoạt độ LDH
|
Lần
|
|
25.000
|
|
XXIII.111
|
275
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
|
Lần
|
|
18.000
|
|
XXIII.77
|
276
|
Định lượng RF (Reumatoid Factor)
|
Lần
|
|
33.000
|
|
XXIII.142
|
277
|
Xét nghiệm Khí máu
|
Lần
|
|
100.000
|
|
XXIII.103
|
278
|
Định lượng T3,T4
|
Lần
|
|
60.000
|
|
XXIII.147/148
|
279
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
|
Lần
|
|
55.000
|
|
XXIII.162
|
280
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)
|
Lần
|
|
66.000
|
|
XXIII.18
|
281
|
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen), Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen)
|
Lần
|
|
64.000
|
Sử dụng để theo dõi điều trị
|
XXIII.138/139
|
282
|
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)
|
Lần
|
|
60.000
|
Sử dụng để theo dõi điều trị
|
XXIII.39
|
283
|
Định lượng Troponin I
|
Lần
|
|
70.000
|
|
XXIII.161
|
284
|
Định lượng Lactat (Acid Lactic)
|
Lần
|
|
90.000
|
|
XXIII.104
|
285
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc
|
Lần
|
|
90.000
|
|
XXIII.20
|
|
Xét nghiệm nước tiểu
|
|
|
|
|
|
286
|
Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động)
|
Lần
|
|
22.000
|
|
XXIII.206
|
287
|
Định tính Opiate (test nhanh)
|
Lần
|
|
40.000
|
|
XXIII.193
|
288
|
Định tính Amphetamin (test nhanh)
|
Lần
|
|
40.000
|
|
XXIII.173
|
|
Vi khuẩn - Ký sinh trùng
|
|
|
|
|
|
289
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
Lần
|
|
21.000
|
|
XXIV.17
|
290
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
|
Lần
|
|
25.000
|
|
XXIII.50
|
291
|
HBV đo tải lượng hệ thống tự động
|
Lần
|
|
481.000
|
|
XXIV.137
|
292
|
HCV đo tải lượng hệ thống tự động
|
Lần
|
|
630.000
|
|
XXIV.152
|
293
|
Salmonella Widal
|
Lần
|
|
70.000
|
|
XXIV.93
|
294
|
HAV total miễn dịch bán tự động, tự động
|
Lần
|
|
83.000
|
|
XXIV.158/159
|
|
Thăm dò chức năng
|
|
|
|
|
.
|
295
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ, nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
89.000
|
|
II432,XXI.8.432/8
|
296
|
Ghi điện cơ
|
Lần
|
|
100.000
|
|
XXI.29
|