Banner here
Hotline here
  • Slideshow ảnh chính
  • Slideshow ảnh chính
  • Slide ảnh chính
  • Slide ảnh chính
  • Slide ảnh chính
  • Slide ảnh chính
HIỆU QUẢ - CẢM THÔNG - CẢI TIẾN LIÊN TỤC

icon HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Khoa Cấp cứu: 0623 883 115

icon ĐĂNG NHẬP THÀNH VIÊN

Người dùng:
Mật khẩu:

icon VIDEO GIỚI THIỆU

icon LIÊN KẾT WEBSITE

SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI

icon THỐNG KÊ TRUY CẬP

Đang trực tuyến: 8
Lượt truy cập: 725188

GIÁ THU DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH - PL3

Ngày tạo : 7/28/2015    Lượt xem : 2307

 

 

Phụ lục số III

 

536 DANH MỤC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO MỤC C4 CỦA THÔNG TƯ SỐ 04/2012/TTL-BYT-BTC NGÀY 29/02/2012

 

(Khung giá này đã bao gồm các vật tư tiêu hao cần thiết cho phẫu thuật, thủ thuật nhưng chưa bao gồm vật tư thay thế, vật tư tiêu hao đặc biệt, nếu có sử dụng trong phẫu thuật, thủ thuật)

 

Stt

Nội dung

Đơn vị tính

Phân loại kỹ thuật

Mức thu (đồng)

Số TT
tại Thông t
ư 43

A

B

1

2

3

4

I

Một số kỹ thuật chụp X-quang khác

 

 

 

1

Chụp X-quang niệu đạo-bàng quang ngược dòng (có chuẩn bị)

Lần

Thủ thuật loại 2

350.000

XVIII.143

II

Hồi sức chóng độc - Thận nhân tạo

 

 

 

2

Phẫu thuật tạo thông động mạch - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

Lần

Phẫu thuật loại 2

710.000

X.260

3

Đặt ống thông Blackemore vào thực quản cầm máu.

Lần

Thủ thuật loại 1

640.000

I.231

III

Các thủ thuật, tiểu thủ thuật, nội soi

 

 

 

4

Nội soi Thực quản - Dạ dày lấy dị vật

Lần

Thủ thuật loại 1

880.000

XX.68

5

Khí dung thuốc cấp cứu,nội khoa

(chưa bao gồm thuốc)

Lần

Thủ thuật loại 3

7.000

I.86

6

Rửa dạ dày cấp cứu

Lần

Thủ thuật loại 1

340.000

I.218

7

Bọc lộ tĩnh mạch ngoại vi

Lần

Thủ thuật loại 3

160.000

III.1514

8

Vệ sinh răng miệng đặc biệt

Lần

Thủ thuật loại 3

45.000

I.261

9

Đo áp lực động mạch liên tục

Lần

Thủ thuật loại 2

490.000

III.36

10

Bơm surfactant thay thế qua nội khí quản

Lần

Thủ thuật loại 2

90.000

XIII.180

11

Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh

Lần

Thủ thuật loại 2

60.000

XIII.201

IV

Ngoại tổng quát

 

 

 

 

12

Đặt sonde hậu môn

Lần

Thủ thuật loại 3

63.000

III.178

13

Lấy dị vật trực tràng

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.500.000

X.526

14

Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm (gây tê)

Lần

Phẫu thuật loại 3

750.000

III.3920

15

Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm có gây mê

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.200.000

III.3920

16

Thắt trĩ bằng dây cao su (tiêm xơ chữa trĩ )

Lần

Thủ thuật loại 2

400.000

III.3373

17

Xử lý tại chổ kỳ đầu tổn thương bỏng

(<5 % diện tích cơ thể)

Lần

Thủ thuật loại 2

180.000

XI.80

18

Xử lý tại chổ kỳ đầu tổn thương bỏng

(5 -10% diện tích cơ thể)

Lần

Thủ thuật loại 2

340.000

XI.80

19

Xử lý tại chổ kỳ đầu tổn thương bỏng (>10 % diện tích cơ thể)

Lần

Thủ thuật loại 2

520.000

XI.80

20

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa (phẫu thuật khâu xuất huyết buồng trứng)

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.700.000

XIII.132

21

Khâu lổ thủng hay khâu vết thương ruột non

Lần

Phẫu thuật loại 2

2.000.000

X.480

22

Khâu lổ thủng đại tràng

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.500.000

X.512

23

Khâu lách do chấn thương

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.000.000

III.3462/X.676

24

Cắt túi mật

Lần

Phẫu thuật loại 1

3.200.000

X.621

25

Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên

Lần

Phẫu thuật loại 2

2.000.000

X.500

26

Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc xung hơi

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.100.000

XXVII.376

27

Nội soi gắp sỏi bàng quang

Lần

Thủ thuật loại 1

1.400.000

XXVII.390

28

Phẩu thuật nội soi u mạc treo

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.300.000

XXVII.307

29

Dẫn lưu ápxe bìu hoặc tinh hoàn

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.100.000

III.3608

30

Phẩu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.100.000

IV.40

31

Phẫu thuật apxe cổ hoặc apxe tuyến giáp

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.100.000

III.3925

32

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.400.000

X.398

33

Phẫu thuật điều trị giản tĩnh mạch thừng tinh

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.600.000

III.3560

34

Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.800.000

XXVII.407

35

Phẩu thuật điều trị apxe tồn dư trong ổ bụng (mổ hở)

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.850.000

III.3385

36

Phẩu thuật điều trị apxe tồn dư trong ổ bụng (mổ nội soi)

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.500.000

III.3385

37

Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi

Lần

Phẫu thuật loại 1

3.100.000

X.268

38

Phẫu thuật nội soi khác

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.900.000

XXVII.338

39

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan (tuyến TW)

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.800.000

XXVII.259

40

Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao da quy đầu gây tê

Lần

Thủ thuật loại 3

150.000

III.3600

41

Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc xung hơi (chưa bao gồm sonde JJ)

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.700.000

XXVII.376

42

Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư và vét hạch hệ thống

Lần

Phẫu thuật Đặc biệt

2.800.000

XII.205

43

Cắt bỏ các tạng trong tiểu khung từ 2 tạng trở lên (tuyến TW)

Lần

Phẫu thuật Đặc biệt

2.460.000

XII.298

44

Cắt bỏ dương vật có vét hạch

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.910.000

XII.266

45

Cắt chỏm nang gan

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.320.000

X.611

46

Cắt đoạn dạ dày (1/3, 2/3, toàn bộ)

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.420.000

X.455

47

Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hoặc dây chằng

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.290.000

XXVII.178

48

Cắt đoạn đại tràng phải hoặc trái nối ngay

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.430.000

X.518

49

Cắt đoạn đại tràng đưa 2 đầu ra ngoài

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.350.000

X.519

50

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông - cắt đoạn ruột non, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.430.000

X.487,X.488

51

Cắt đoạn đại tràng phải hoặc trái đưa 2 đầu ra ngoài

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.290.000

X.519

52

Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.240.000

X.654

53

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.300.000

X.360

54

Cắt gan không điển hình do vỡ gan cắt gan nhỏ - lớn

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.370.000

III.3413,III.3411,X.593,X.594

55

Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.310.000

X.674

56

Cắt lách do chấn thương

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.310.000

X.673

57

Cắt đoạn đại tràng phải hoặc trái đưa 2 đầu ra ngoài

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.300.000

X.519

58

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.360.000

X.304

59

Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.050.000

VII.15

60

Cắt nối niệu đạo sau - trước

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.240.000

X.367-368

61

Cắt nối niệu quản

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.100.000

X.324

62

Cắt thùy gan trái

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.390.000

X.580

63

Cắt phân thùy gan

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.130.000

XII.222

64

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

Lần

Phẫu thuật loại 1

3.300.000

XXVII.187

65

Cắt thận đơn thuần

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.310.000

III.3471

66

Cắt thân và đuôi tụy

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.360.000

III.3457,XII.241

67

Cắt túi thừa niệu đạo

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.870.000

XII.248

68

Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét hạch ổ bụng

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.260.000

III.3586

69

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.200.000

III.3470

70

Cắt nang niệu quản

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.320.000

XII.247

71

Cắt u bàng quang đường trên

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.220.000

XII.243

72

Cắt u mạc treo có cắt ruột

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.270.000

XII.217

73

Cắt u thận lành

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.290.000

XII.256

74

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartman

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.260.000

X.547

75

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.300.000

X.357

76

Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.220.000

X.669

77

Đóng hậu môn nhân tạo

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.260.000

III.3321

78

Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.470.000

XII.234

79

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

Lần

Phẫu thuật loại 1

3.300.000

XXVII.142

80

Cầm máu nhu mô gan

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.410.000

X.608

81

Lấy sỏi bàng quang lần hai, đóng lỗ rò bàng quang

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.060.000

X.342

82

Lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.030.000

X.308

83

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.000.000

X.307

84

Lấy sỏi san hô thận

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.070.000

X.306

85

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.220.000

X.327

86

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.070.000

X.326

87

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm cắt túi mật

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.130.000

 

88

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống kehr kèm tạo hình cơ thắt oddi

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.350.000

III.3422

89

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.350.000

X.623

90

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống kehr, phẫu thuật lại

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.370.000

X.623

91

Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung hỗng tràng

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.380.000

III.3449

92

Lấy sỏi san hô thận

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.350.000

X.306

93

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.400.000

X.299

94

Mở đường mật, dẫn lưu đường mật

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.100.000

X.638

95

Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.300.000

XXVII.392

96

Nối nang tụy với hỗng tràng

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.320.000

X.644

97

Nối nang tụy với dạ dày

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.310.000

X.643

98

Nối mật ruột bên - bên

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.270.000

X.632

99

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.290.000

XXVII.371

100

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.340.000

XXVII.177

101

Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.040.000

XXVII.344

102

Nối mật ruột bên - bên

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.050.000

X.632

103

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.090.000

X.372

104

Tạo hình môn vị

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.000.000

X.470

105

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.070.000

X.481

106

Phẫu thuật điều trị tắt ruột do dính

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.100.000

 

107

Làm hậu môn nhân tạo

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.120.000

X.524

108

Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.020.000

X.8492

109

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.010.000

X.394

110

Gỡ dính sau mổ lại

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.000.000

X.491

111

Tháo lồng ruột non

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.330.000

X.483

112

Phẫu thuật thóat vị cơ hoành có kèm trào ngược

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.220.000

III.3291

113

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.910.000

III.3328

114

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.320.000

III.3314

115

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.340.000

III.3313

116

Khâu vết thương tụy và dẫn lưu

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.310.000

X.640

117

Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.370.000

X.402

118

Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.310.000

III.3389

119

Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.340.000

X.331

120

Phẫu thuật tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.360.000

XXVIII.278

121

Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.270.000

XII.233

122

Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.900.000

III.4070

123

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.250.000

X.350

124

Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực hay bụng

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.300.000

X.690

125

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.210.000

X.310

126

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lần

Phẫu thuật loại 2

2.000.000

X.325

127

Nội soi bàng quang tán sỏi. Nội soi bàng quang cắt u

Lần

Phẫu thuật loại 2

970.000

XXVII.391/385

128

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

Lần

Phẫu thuật loại 2

2.000.000

X.570

129

Cắt u lành tính hậu môn (u cơ, polyp….)

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.290.000

X.586

130

Cắt trĩ từ 2 bó trở lên

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.280.000

II.3365

131

Lấy u sau phúc mạc

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

X.713

132

Cắt u vú lành tính

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.340.000

XII.267

133

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

X.403

134

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.340.000

X.509

135

Đóng hậu môn nhân tạo

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

II.3321

136

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

X.463

137

Phẫu thuật cắt lọc, xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

X.572

138

Làm hậu môn nhân tạo

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

XII.215

139

Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

II.3315

140

Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Merkel

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

II.3306

141

Mở thông dạ dày

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.370.000

X.416

142

Nối vị tràng

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

X.453

143

Phẫu thuật áp xe hậu môn có mở lổ rò

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.220.000

II.335

144

Các phẫu thuật hậu môn khác

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.300.000

X.592

145

Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.450.000

II.3349

146

Phẫu thuật lấy sỏi bàng quang

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

X.355

147

Phẫu thuật thóat vị bẹn 02 bên

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.500.000

X.648

148

Phẫu thuật thóat vị bẹn hay thành bụng thường

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.190.000

II.3599

149

Phẫu thuật thóat vị khó: đùi, bịt có cắt ruột

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.260.000

II.3384

150

Phẫu thuật thóat vị nghẹt: bẹn, đùi, rốn

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.350.000

II.3395

151

Phẫu thuật thóat vị rốn và khe hở thành bụng (tuyến TW)

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.390.000

II.3381

152

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.200.000

II.3327

153

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.280.000

II.3601

154

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.220.000

X.547

155

Cắt u mạc treo không cắt ruột

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.200.000

XII.218

156

Mở bụng thăm dò

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.030.000

X.451

157

Cắt các u lành tuyến giáp

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.250.000

XII.11

158

Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nữa dương vật

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.230.000

II.3581

159

Cắt ruột thừa đơn thuần

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.270.000

X.506

160

Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Merkel

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.290.000

II.3306

161

Cắt các u lành tuyến giáp

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.320.000

XII.11

162

Dẫn lưu áp xe tồn lưu trên, dưới cơ hoành

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.300.000

 

163

Cắt lọc da, cơ, cân > 5% diện tích cơ thể

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.320.000

II.3282

164

Dẫn lưu đài bể thận qua da

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.290.000

X.313

165

Dẫn lưu áp xe gan

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.010.000

X.616

166

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

Lần

Phẫu thuật loại 3

960.000

II.3399

167

Phẫu thuật chữa sơ cứng dương vật (Peyronie)

Lần

Phẫu thuật loại 3

980.000

X.409

168

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận. áp xe thận

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.030.000

X.319

169

Phẫu thuật cắt da thừa hậu môn

Lần

Phẫu thuật loại 3

910.000

X.584

170

Cắt u sùi đầu miệng sáo

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.120.000

XII.261

171

Dẫn lưu thận

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.000.000

II.3488

172

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.040.000

II.3394

173

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc troca

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.000.000

X.344

174

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.100.000

II.3403/X.698

175

Lấy sỏi niệu đạo

Lần

Phẫu thuật loại 3

810.000

II.3547

176

Mở thông bàng quang

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.040.000

II.3532

177

Nội soi bàng quang lấy dị vật

Lần

Phẫu thuật loại 3

960.000

XXVII.87

178

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên

Lần

Phẫu thuật loại 3

930.000

II.3583

179

Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.070.000

II.3407

180

Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.020.000

II.3600

181

Thắt trĩ bằng dây cao su

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.000.000

II.3373

182

Cắt u dương vật lành

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.010.000

XII.265

183

Nong hậu môn có gây mê

Lần

Thủ thuật loại 2

630.000

II.3374

184

Soi bàng quang chẩn đoán

Lần

Thủ thuật loại 2

560.000

XXVII.86

185

Soi bàng quang (có gây mê, tê tủy sống)

Lần

Thủ thuật loại 2

630.000

XXVII.86

186

Nong niệu đạo

Lần

Thủ thuật loại 3

320.000

II.3606

187

Thay sonde dẫn lưu thận,bàng quang

Lần

Thủ thuật loại 3

120.000

II.3526

188

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Lần

Thủ thuật loại 1

180.000

XIII.159

V

Ngoại thần kinh - lồng ngực

 

 

 

 

189

- Phẫu thuật xử lý vết thương xoang
tĩnh mạch sọ

- Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán

Lần

Phẫu thuật đặc biệt

3.270.000

X.13

X.14

190

Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống

Lần

Phẫu thuật đặc biệt

3.000.000

X.1068

191

Cắt u màng não nền sọ, hố sau, liềm não, lều tiểu não cạnh đường giữa

Lần

Phẫu thuật đặc biệt

3.100.000

XII.26/XII.27/XII.28/XII.29

192

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.000.000

X.1078

193

Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.050.000

X.281

194

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.070.000

XXVII.83

195

Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.050.000

X.236

196

Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.140.000

X.237

197

Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.500.000

X.271

198

Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.190.000

X.272

199

Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.270.000

X.286

200

Cắt phổi và cắt màng phổi

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.150.000

XII.186

201

Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.010.000

X.271

202

Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.920.000

XII.18

203

Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.920.000

X.287

204

Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.960.000

X.1039

205

Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.040.000

X.1076

206

Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.130.000

X.1046

207

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.000.000

X.1077

208

(Tuyến TW) Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.070.000

X.1048

209

Phẫu thuật điều trị vết thương tim

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.940.000

X.155

210

Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng trong năo

Lần

Phẫu thuật loại 1

3.600.000

X.5

211

Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy (chưa bao gồm vật tự tiêu hao đặc biệt)

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.500.000

II.3073

212

Phẫu thuật thóat vị não, màng não vòm sọ

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.500.000

X.77

213

Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.083.000

X.58

214

Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.160.000

X.3

215

Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.100.000

X.156

216

Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.930.000

X.178/X.179

217

Phẫu thuật áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.100.000

X.27

218

Phẫu thuật vỡ lún sọ hở và phẫu thuật vỡ lún sọ không có vết thương

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.270.000

X.2

219

Phẫu thuật cát mảng thành ngực

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.200.000

II.3231

220

Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

X.285

221

Ghép khuyết xương sọ

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

 

222

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu

Lần

Phẫu thuật loại 2

2.000.000

X.154

223

Khoan sọ thăm dò

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

II.3059

224

Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

X.160

225

Mở lồng ngực thăm dò

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

X.289

226

Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi

Lần

Phẫu thuật loại 2

2.000.000

X.290

227

Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

X.291

228

Mở ngực nhỏ để tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

X.284

229

Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não (chưa bao gồm vật tư tiêu hao đặc biệt)

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.500.000

X.17

230

Phẫu thuật viêm xương sọ

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.500.000

X.29

231

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.260.000

X.153

232

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.120.000

X.288

233

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đk 5 cm - 10cm

Lần

Phẫu thuật loại 3

910.000

XII.3

234

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đk dưới 5cm

Lần

Phẫu thuật loại 3

900.000

XII.2

235

Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.200.000

II.3904

236

Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.120.000

II.3082

237

Chọc thăm dò nước màng phổi, màng bụng

Lần

Thủ thuật loại 3

300.000

I.93/I.240

238

Chọc dò dịch não thất

Lần

Thủ thuật loại 3

240.000

III.147

239

Cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm u dưới da (gây tê)

Lần

Phẫu thuật loại 3

500.000

XII.313

240

Cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm (gây mê)

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

III.2767

241

Cắt u da đầu lành đường kính <5 cm gây mê (PT cắt u da đầu dạng hỗn hợp gây mê)

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

III.2456

242

Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.400.000

X.238

243

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.500.000

XXVII.93

244

Phẫu thuật cắt một phổi do ung thư/Phẫu thuật nội soi cắt 1 phổi (tuyến TW)

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.800.000

III.2619/XXVII.97

245

Phẫu thuật bóc tách cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn/vùng nách/vùng cổ

Lần

Phẫu thuật loại 2

2.000.000

IV.39/40/41

246

Phẫu thuật cắt u trung thất

Lần

Phẫu thuật loại 1

3.500.000

XII.188

247

Cắt u xương, sụn

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

XII.325

VI

Ngoại chấn thương

 

 

 

 

248

Tháo đốt bàn (bàn tay,đốt ngón tay,bàn chân, đốt ngón chân)

Lần

Phẫu thuật loại 3

270.000

III.3798

249

Cố định tạm thời người bệnh gãy xương cẳng tay (bằng nẹp gỗ)

Lần

Thủ thuật loại 3

240.000

I.276

250

Cố định tạm thời người bệnh gãy xương cánh tay (bằng nẹp gỗ)

Lần

Thủ thuật loại 3

270.000

I.276

251

Cố định tạm thời người bệnh gãy xương cẳng chân (bằng nẹp gỗ)

Lần

Thủ thuật loại 3

270.000

I.276

252

Cố định tạm thời người bệnh gãy xương đùi (bằng nẹp gỗ)

Lần

Thủ thuật loại 3

360.000

I.276

253

Nắn bó bột trật khớp vai (bó bột Desault)

Lần

Thủ thuật loại 1

260.000

III3839

254

Nắn bó bột gãy cổ xương cánh tay (bó bột Desault)

Lần

Thủ thuật loại 1

260.000

X1002

255

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (Bó bột Desault trong gãy mấu động lớn xương cánh tay)

Lần

Thủ thuật loại 1

260.000

X997

256

Nắn bó bột trật khớp háng (bột liền, gây mê)

Lần

Thủ thuật loại 1

1.300.000

X1010

257

Nắn bó bột trật khớp vai (bột liền, gây mê)

Lần

Thủ thuật loại 1

1.100.000

X995

258

Nắn bó bột trật khớp gối (bột liền, gây mê)

Lần

Thủ thuật loại 1

1.100.000

X1018

259

Nắn bó bột trật khớp khuỷu/trật khớp cùng đòn (bột liền,gây mê)

Lần

Thủ thuật loại 1

1.000.000

X1000

260

Nắn bó bột trật khớp cổ chân (bột liền, gây mê)

Lần

Thủ thuật loại 1

1.000.000

X1031

261

Nắn bó bột gãy 1/3 trên xương đùi/ 1/3 giữa/cổ (bột liền,gây mê)

Lần

Thủ thuật loại 1

1.300.000

X989/990/

1014

262

Nắn bó bột gãy 1/2 trên 2 xương cẳng chân1/3 giữa/1/3 dưới (bột liền, gây mê)

Lần

Thủ thuật loại 1

1.100.000

X1019/1020/

1021

263

Nắn bó bột gãy 1/3 trên/ 1/3 giữa/dưới 2 xương cánh tay (bột liền ,gây mê)

Lần

Thủ thuật loại 1

1.000.000

X997/998/999

264

Nắn bó bột gãy 1/3 trên/ 1/3 giữa/dưới 2 xương cẳng tay/nắn bó bột gãy 1 xương cẳng t (bột liền, gây mê)

Lần

Thủ thuật loại 1

1.000.000

X1004/1005/

1006/1007

265

Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh (gây mê, bột liền)

Lần

Thủ thuật loại 1

1.200.000

X991

266

Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (bong gân khớp khuỷu)

Lần

Thủ thuật loại 3

70.000

I276

267

Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (bong gân cổ tay/khớp gối/cổ chân )

Lần

Thủ thuật loại 3

70.000

I277

268

Nắn cố định trật khớp háng không chỉ định phẩu thuật (gây mê)

Lần

Thủ thuật loại 1

900.000

X1015

269

Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (bong khớp cung đòn)

Lần

Thủ thuật loại 3

70.000

I.278

270

Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi, cẳng chân (cố định trên khung)

Lần

Thủ thuật loại 3

240.000

III3744/3773

271

Cắt lọc vết thương (gây tê)

Lần

Phẫu thuật loại 3

300.000

X.807

272

Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.000.000

X.805

273

Khâu lại da thì 2 sau nhiễm khuẩn

Lần

Phẫu thuật loại 3

400.000

III.3404

274

Sửa mỏm cụt

Lần

Phẫu thuật loại 2

900.000

X.952

275

Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu

Lần

Phẫu thuật loại 3

830.000

III.2949

276

Rút đinh các loại (gây tê)

Lần

Phẫu thuật loại 3

250.000

I3901

277

Phẫu thuật ghép gân có sử dụng vi phẫu

Lần

Phẫu thuật loại 1

3.200.000

XXVIII.399

278

Vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối chi trên cắt rời

Lần

Phẫu thuật đặc biệt

4.900.000

XXVI.39

279

Vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối chi dưới cắt rời

Lần

Phẫu thuật đặc biệt

5.000.000

XXVI.40

280

Khâu nối thần kinh có sử dụng vi phẫu

Lần

Phẫu thuật đặc biệt

5.000.000

XXVIII.343

281

Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.450.000

XXVIII.336

282

Trích apxe phần mềm lớn

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.200.000

III.3817

283

Đặt nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.000.000

III.3789

284

Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.000.000

III.3789

285

Đặt nẹp vít gãy thân xương chày

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.500.000

III.3759/3732/3733

286


Đặt đinh nẹp gãy xương đùi xuôi dòng

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.500.000

III.3759/3732/

3733

287

Đóng đinh xương đùi mở ngược dòng

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.600.000

III.3725

288

Đóng đinh xương chày mở

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.600.000

III.3725

289

Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.200.000

III.3646

290

Phẩu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.400.000

X.773

291

Phẩu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.360.000

X.820

292

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.000.000

X.734

293

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài hoặc trong xương đùi

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.500.000

III.3744

294

Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.000.000

X.959

295

Phẩu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

Lần

Phẫu thuật loại 1

930.000

X.832

296

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Lần

Phẫu thuật loại 3

950.000

X.807

297

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.350.000

XXVIII.373

298

Phẫu thuật cắt cụt chi (cắt cụt dưới mấu chuyển)

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.960.000

X.942

299

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động (chưa bao gồm nẹp vis)

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.050.000

X.163

300

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay (bằng nẹp vít)

Lần

Phẫu thuật loại 1

3.000.000

X.739

301

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay (bằng nẹp vít)

Lần

Phẫu thuật loại 1

3.000.000

X.725

302

Cố định ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên/chi dưới

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.960.000

X.805/X.806

303

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong/ngoài

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.080.000

X.784/X.785

304

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.050.000

X.781

305

Khâu nối gân trong chấn thương

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.060.000

 

306

Khâu nối thần kinh

Lần

Phẫu thuật loại 1

3.000.000

II.3805

307

Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.960.000

XV.259

308

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.950.000

X.167

309

Mổ hở tái tạo dây chằng

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.060.000

 

310

Nối dây chằng chéo

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.010.000

 

311

Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi (TW)

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.500.000

X.940

312

Nối đứt dây chằn bên

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.000.000

 

313

Nối gân gấp, gân duỗi

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.020.000

II.3803/II.3819

314

Phẫu thuật nối động mạch trong và ngoài hộp sọ (TW)

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.090.000

X.86

315

Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.820.000

 

316

Phẫu thuật sơ cứng đơn giản

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.970.000

X.9644

317

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.030.000

X.834

318

Phẫu thuật nối/kéo dài gân gấp/duỗi

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.050.000

X.963

319

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi (bằng vít xốp)

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.050.000

X.761

320

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay, kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.970.000

II.3712

321

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài cách tay

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.840.000

X.743

322

Phẫu thuật gãy ròng rọc xương cánh tay

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.930.000

X.732

323

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.910.000

X.719

324

Phẫu thuật u mạch máu dưới da đường kính < 5 cm

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.920.000

XII.313

325

Phẫu thuật u mạch máu dưới da đường kính > 5 cm

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.900.000

XII.314

326

Cắt u náu/u bạch mạch lan tỏa, đường kính > 10 cm

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.030.000

XII.316

327

Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.900.000

II.3802

328

Phẫu thuật di chứng liệt cơ delta, nhị đầu,tam đầu

Lần

Phẫu thuật loại 2

480.000

II.3644

329

Phẫu thuật sơ hóa cơ delta (02 bên gây tê)

Lần

Phẫu thuật loại 2

960.000

 

330

Phẫu thuật sơ hóa cơ delta (01 bên gây mê)

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.080.000

 

331

Phẫu thuật sơ hóa cơ delta (02 bên gây mê)

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.320.000

 

332

Cắt cụt cẳng tay

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.310.000

II.3682

333

Cắt dị tật dính ngón bằng và dưới 02 ngón

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.190.000

II.3705

334

Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm2

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.330.000

II.3824

335

Ghép da tự thân < 5% diện tích cơ thể

Lần

Phẫu thuật loại 2

990.000

XI.31

336

Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè

Lần

PT Loại 2

1.300.000

II.3749

337

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.270.000

II.3754

338

Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.260.000

II.3888

339

Phẫu thuật kết xương néo ép bằng chỉ thép trong gãy xương bánh chè/Phẫu thuật KHX gãy mỏn khuỷu/Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.230.000

II.3754/II.3647/X.734/X.720

340

Phẫu thuật sinh thiết nội quan

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.310.000

II.3922

341

Phẫu thuật vết thương khớp

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.200.000

X.983

342

Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hạch dịch

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.210.000

II.3704

343

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.310.000

X.980

344

Phẫu thuật viêm xương đùi: đục, mổ, nạo, dẫn lưu

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.310.000

X.980

345

Phẫu thuật viêm xương

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

X.979

346

Tháo 1/2 bàn chân trước

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.290.000

II.3792

347

Tháo khớp cổ tay

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.340.000

II.3683

348

Tháo khớp gối

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.300.000

II.3755

349

Tháo khớp khuỷu

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.310.000

II.3681

350

Tháo khớp kiểu Pirogoff

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.330.000

II.3796

351

Tháo khớp vai

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.340.000

II.3648

352

Phẫu thuật cắt cụt chi

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.350.000

X.942

353

Ghép da dày toàn bộ, diện tích > 10 cm2

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.340.000

II.3807

354

Ghép da dày toàn bộ, diện tích < 10 cm2

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.300.000

II.3824

355

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.030.000

II.3710

356

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu < 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

Phẫu thuật loại 3

970.000

XI.22

357

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu > 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.060.000

XI.23

358

Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 10 - 15% diện tích cơ thể

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.050.000

II.3822

359

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu 3% -5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

Phẫu thuật loại 3

990.000

XI.24

360

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín < 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.050.000

XI.67

361

Cắt lọc da, cơ, cân > 5% diện tích cơ thể

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.100.000

 

362

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín < 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.000.000

XI.65

363

Cắt lọc da, cơ, cân từ > 3% diện tích cơ thể

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.060.000

II.3811

364

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.010.000

II.3816

365

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.020.000

II.3821

366

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.000.000

II.3678

367

Cắt u lành phần mềm đường kính < 10cm

Lần

Phẫu thuật loại 3

920.000

II.2766

368

Cắt u lành phần mềm đường kính > 10cm

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.010.000

II.2763

369

Cắt lọc hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.040.000

II.3821

370

Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi

Lần

Phẫu thuật loại 3

980.000

II.3904

371

Thương tích bàn tay phức tạp

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.150.000

X.861

372

Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.170.000

II.3800

373

Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay

Lần

Phẫu thuật loại 3

990.000

XVIII.356

374

Chích ápxe phần mềm lớn

Lần

Phẫu thuật loại 3

970.000

II.3817

375

Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt < 3cm

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.010.000

XVIII.198

376

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay. Tháo bỏ các ngón chân

Lần

Phẫu thuật loại 3

980.000

II.3711
II.3797

377

Phẫu thuật tháo khớp chi

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.260.000

X.943

378

Thắt các động mạch ngoại vi

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.000.000

II.3221

379

nắn bó bột trật khớp vai

Lần

Thủ thuật loại 1

240.000

II.3839

380

Bơm rửa ổ ápxe khớp (háng, gối…)

Lần

Thủ thuật loại 2

250.000

II.3812

381

Tiêm khớp

Lần

Thủ thuật loại 3

190.000

II.2372

VII

Khoa cấp cứu

 

 

 

 

382

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

Lần

Thủ thuật loại 1

340.000

I.7

383

Đặt ống thông dạ dày

Lần

Thủ thuật loại 1

50.000

I.216

384

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Lần

Thủ thuật loại 1

130.000

I.32

VIII

Sản phụ khoa

 

 

 

 

385

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở TSM, thành bụng

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.750.000

XIII.115

386

Phá thai từ tuần thứ 6 cho đền hết 12 tuần, bằng phương pháp hút chân không

Lần

Thủ thuật loại 2

280.000

III.238

387

Khâu phục hồi rách cổ tử cung âm đạo

Lần

Thủ thuật loại 3

200.000

XIII.30

388

Lấy máu tụ âm đạo/tầng sinh môn

Lần

Thủ thuật loại 1

420.000

XIII.32

389

Chọc dò túi cùng Douglas

Lần

Thủ thuật loại 1

220.000

XIII.160

390

Thủ thuật xử trí băng huyết sau đẻ, sảy, nạo (đặt bóng chèn)

Lần

Thủ thuật loại 3

400.000

XIII.29

391

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

Lần

Phẫu thuật loại 1

3.200.000

XXVII.414

392

Làm lại vết mổ thành bụng (bục,tụ máu,nhiễm trùng.....) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.000.000

XIII.136

393

Tắm sơ sinh/chăm sóc rốn sơ sinh

Lần

Thủ thuật loại 3

20.000

XIII.198-197

394

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to dính cắm sâu trong tiểu khung

Lần

Phẫu thuật Đặc biệt

3.260.000

XII.295

395

Phẫu thuật lấy thai có kèm theo các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, khâu mũi B-Lynch..)

Lần

Phẫu thuật Đặc biệt

3.240.000

XIII.39

396

Phẫu thuật bảo tồn trong vỡ tử cung

Lần

Phẫu thuật Đặc biệt

3.110.000

XIII.42

397

Cắt 1/2 tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.270.000

 

398

Cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị trong chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.340.000

XIII.10

399

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.250.000

XIII.68

400

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (GEU)

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.260.000

XIII.93

401

Phẫu thuật cắt tử cung bán phần

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.310.000

XIII.70

402

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.000.000

XIII.63

403

Phẫu thuật chữa ngoài tử cung vỡ, có choáng

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.310.000

XIII.91

404

Phẫu thuật mổ lấy thai + cắt tử cung

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.310.000

XIII.1

405

Phẫu thuật lấy thai có kèm theo các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, khâu mũi B-Lynch..)

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.320.000

XIII.8

406

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.290.000

XIII.77

407

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.320.000

XIII.71

408

Khâu tử cung do nạo thủng

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.330.000

XIII.18

409

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.330.000

XIII.7-71

410

Phẫu thuật mổ lấy thai + triệt sản

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.250.000

XIII.7-224

411

Phẫu thuật mổ lấy thai + u nang

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.300.000

XIII.7-281

412

Phẫu thuật treo tử cung

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.300.000

XIII.105

413

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.400.000

XXVII.413

414

Bóc nhân xơ cơ hội

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.320.000

 

415

Cắt u nang buồng trứng

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.310.000

XII.281

416

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.320.000

XII.280

417

Cắt polyp cổ tử cung (có gây mê)

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.250.000

XII.278

418

Làm lại thành âm đạo

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.310.000

XIII.94

419

Phẫu thuật mổ song thai

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.260.000

 

420

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.290.000

XIII.150

421

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.250.000

XIII.112

422

Cắt u thành âm đạo

Lần

Phẫu thuật loại 3

980.000

XII.306

423

Hủy thai: chọc sọ. kẹp đỉnh, cắt thai

Lần

Thủ thuật loại 1

900.000

XIII.45

424

Nạo do sẩy thai 3 tháng giữa

Lần

Thủ thuật loại 1

190.000

 

425

Lấy vòng lâu năm (mất dây)

Lần

Thủ thuật loại 2

620.000

 

426

Tháo vòng khó

Lần

Thủ thuật loại 2

130.000

 

427

Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh

Lần

Thủ thuật loại 2

350.000

XIII.201

428

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết 22 tuần

Lần

Thủ thuật loại 2

220.000

XIII.232

429

Nạo sót rau/nạo buồng tử cung xét nghiệm giải phẫu bệnh lý

Lần

Thủ thuật loại 2

220.000

XII.49

430

Nạo sinh thiết buồng tử cung gây mê

Lần

Thủ thuật loại 1

910.000

XIII.129

IX

Mắt

 

 

 

 

431

Thay băng vô khuẩn

Lần

Thủ thuật loại 3

55.000

XIV.208

432

Khâu da mi (tê)

Lần

Phẫu thuật loại 2

150.000

XIV.171

433

Phẩu thuật tạo hình nếp mi

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.000.000

XIV.125

434

Phẩu thuật lấy mỡ dưới da mi trên dưới hai mi

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.500.000

XIV.127

435

Phẩu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.000.000

XIV.119

436

Phẩu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép

Lần

Phẫu thuật loại 2

700.000

XIV.132

437

Cắt dịch kính, khớ nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm

Lần

Thủ thuật loại 1

900.000

XIV.16

438

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

Lần

Phẫu thuật loại 1

970.000

XIV.44
XIV.180

439

Cắt bỏ chắp có bọc

Lần

Phẫu thuật loại 3

130.000

XIV.167

440

Phẫu thuật mộng đơn thuần (hoặc mộng kép)

Lần

Phẫu thuật loại 3

560.000

XIV.165

441

Gọt giác mạc đơn thuần

Lần

Phẫu thuật loại 3

550.000

XIV.68

X

Tai - Mũi - Họng

 

 

 

 

442

Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ (cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amydal ,nạo VA)

Lần

Thủ thuật loại 3

50.000

III.3923

443

Chích apxe nhỏ vùng đầu cổ

Lần

Phẫu thuật loại 3

690.000

XV.304

444

Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi (gây mê)

Lần

Phẫu thuật loại 3

900.000

XXVIII.83

445

Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi (gây tê)

Lần

Phẫu thuật loại 3

400.000

XXVIII.83

446

Khâu rách vành tai sau chấn thương (gây mê)

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.500.000

XV.51

447

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.350.000

XV.106

448

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.330.000

XV.113

449

Phẫu thuật nọi soi nạo VA

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.600.000

XV.155

450

Phẫu thuật nội soi tiếp khẩu lệ mũi

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.130.000

XIV.62

451

Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ mê nội khí quản

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.090.000

XV.29

452

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

Lần

Phẫu thuật loại 1

2.100.000

XV.21

453

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/hạt xơ/u hạt dây thanh (mê/tê)

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.630.000

XV.166

454

Soi thanh quản treo cắt hạt xơ dây thanh dưới nội soi mê nội khí quản

Lần

Phẫu thuật loại 1

1.010.000

XV.166

455

Phẫu thuật nội soi vá nhĩ mê nội khí quản

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.500.000

XV.35

456

Cắt Amydal mê nội khí quản bằng phương pháp Pipoler

Lần

Phẫu thuật loại 2

770.000

XV.149

457

Cắt polyp mũi

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.030.000

XV.80

458

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi

Lần

Phẫu thuật loại 2

850.000

XV.86

459

Phẫu thuật mở khí quản thể khó (sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, k giáp…)

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.100.000

XV.175

460

Phẫu thuật dò luân nhĩ mê nội khí quản

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.220.000

XV.46

461

Phẫu thuậtvá nhĩ đơn thuần

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.270.000

XV.34

462

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn mũi

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.290.000

XV.112

463

Khâu vành tai rách sau chấn thương

Lần

Phẫu thuật loại 3

360.000

XV.51

464

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

Lần

Phẫu thuật loại 3

200.000

XII.2

465

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

Lần

Phẫu thuật loại 3

1.600.000

XV.123

466

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/mê

Lần

Thủ thuật loại 1

350.000

I.240

467

Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi

Lần

Thủ thuật loại 1

950.000

 

468

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/mê phức tạp

Lần

Thủ thuật loại 1

780.000

XV.240

469

Soi gắp dị vật thực quản - tiền mê gây tê

Lần

Thủ thuật loại 1

450.000

XV.234

470

Soi gắp dị vật thực quản - mê nội khí quản

Lần

Thủ thuật loại 1

770.000

XV.234

471

Lấy dị vật tai ngoài phức tạp

Lần

Thủ thuật loại 3

80.000

XV.54

472

Soi gắp dị vật đơn giản vùng họng - hạ họng

Lần

Thủ thuật loại 3

150.000

XV.212

473

Chích nhọt ống tai ngoài

Lần

Thủ thuật loại 3

110.000

XV.57

474

Chọc rửa xoang hàm một lần

Lần

Thủ thuật loại 3

90.000

XV.138

475

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

Lần

Phẫu thuật loại 3

380.000

XV.134

XI

Răng - Hàm - Mặt

 

 

 

 

476

Tháo cầu răng giả

Lần

Thủ thuật loại 2

400.000

XVI.137

477

Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ (cằm máu sau nhổ răng)

Lần

Thủ thuật loại 2

290.000

III.3923

478

Lấy cao răng (bằng sóng siêu âm)

Lần

Thủ thuật loại 3

230.000

XVI.43

479

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

Lần

Phẫu thuật loại 2

460.000

XVI.198

480

Phẫu thuật cắt cuống răng (gây tê)

Lần

Phẫu thuật loại 2

480.000

XVI.211

481

Phẫu thuật cắt cuống răng (gây mê)

Lần

Phẫu thuật loại 2

1.000.000

XVI.211

482

Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên/ dưới

Lần

Phẫu thuật loại 2

500.000

XVI.328

483

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm

Lần

Phẫu thuật loại 2

490.000

XVI.325

484

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính < 5 cm

Lần

Phẫu thuật loại 2

470.000

XII.6

485

Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng

Lần

Phẫu thuật loại 2

460.000

II.1830

486

Điều trị gãy xương gò má, cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)

Lần

Phẫu thuật loại 2

550.000

XVI.280

487

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

Lần

Phẫu thuật loại 2

620.000

XVI.198

488

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên/ dưới

Lần

Phẫu thuật loại 2

430.000

XVI.199

489

Phẫu thuật tạo hình nhú lợi

Lần

Phẫu thuật loại 2

370.000

XVI.36

490

Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng

Lần

Phẫu thuật loại 3

540.000

XVI.212

491

Phẫu thuật cắt lơi điều trị túi quanh răng

Lần

Phẫu thuật loại 3

310.000

XVI.33

492

Phẫu thuật nạo túi lợi

Lần

Phẫu thuật loại 3

190.000

XVI.35

493

Nhổ răng vĩnh viễn

Lần

Phẫu thuật loại 3

210.000

XVI.203

494

Điều trị áp xe quanh răng

Lần

Phẫu thuật loại 3

250.000

II.1834

495

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

Lần

Phẫu thuật loại 3

110.000

XVI.220

496

Phẫu thuật rạch dân lưu áp xe nông vùng hàm mặt

Lần

Phẫu thuật loại 3

130.000

II.2070

497

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

Lần

Phẫu thuật loại 3

240.000

XVI.268

498

Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

Lần

Phẫu thuật loại 3

140.000

XVI.296

499

Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn

Lần

Phẫu thuật loại 3

340.000

XVI.58

500

Liên kết các răng bằng dây, nẹp, hoặc máng điều trị viêm quanh răng

Lần

Phẫu thuật loại 3

410.000

XVI.37

501

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Lần

Phẫu thuật loại 3

370.000

XVI.205

502

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Lần

Phẫu thuật loại 3

240.000

XVI.200

503

Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng

Lần

Phẫu thuật loại 3

450.000

XVI.208

504

Trám răng thẩm mỹ trước sau

Lần

Phẫu thuật loại 3

220.000

 

505

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

Lần

Phẫu thuật loại 3

260.000

XVI.230

506

Chữa răng viêm tuỷ không hồi phục

Lần

Phẫu thuật loại 3

550.000

 

507

Phẫu thuật nạo túi lơi

Lần

Phẫu thuật loại 3

190.000

XVI.35

XII

Da liễu

 

 

 

 

508

Đốt mụn cóc bằng máy Laser CO 2 (1 cái < 0,5cm)

Lần

Thủ thuật loại 3

65.000

V.5

509

Đốt mụn cóc bằng máy Laser CO 2 (1 cái > 0,5cm)

Lần

Thủ thuật loại 3

75.000

V.5

510

Đốt mụn cóc 1 bên khóe móng bằng máy Laser CO 2

Lần

Thủ thuật loại 3

85.000

V.5

511

Đốt mụn cóc 2 bên khóe móng bằng máy Laser CO 2

Lần

Thủ thuật loại 3

100.000

V.5

512

Đốt mụn cóc lòng bàn chân bằng máy Laser CO 2 (1 cái)

Lần

Thủ thuật loại 3

70.000

V.5

513

Đốt mụn cóc phẳng bằng máy Laser CO 2 (trong khoản 20 cái)

Lần

Thủ thuật loại 3

130.000

V.5

514

Đốt Nevus dạng mụn cóc bằng máy Laser CO 2 < 2cm

Lần

Thủ thuật loại 3

130.000

V.4

515

Đốt nốt ruồi bằng máy Laser CO 2 (1 cái)

Lần

Thủ thuật loại 3

60.000

V.11

516

Đốt đồi mồi bằng máy Laser CO 2 (1 cái)

Lần

Thủ thuật loại 3

40.000

V.11

517

Đốt đốm nâu bằng máy Laser CO 2 (1 cái > 0,5cm)

Lần

Thủ thuật loại 3

110.000

V.11

518

Đốt tàn nhang bàng máy Laser CO2 (1 đến 5 cai

Lần

Thủ thuật loại 3

60.000

V.11

519

Đốt đốm nâu bằng máy Laser CO 2 (1 cái < 0,5cm)

Lần

Thủ thuật loại 3

60.000

V.11

520

Đốt Hydradenome bằng máy Laser CO 2 (1 đến 5 cái)

Lần

Thủ thuật loại 3

65.000

V.6

521

Đốt Hydradenome bằng máy Laser CO 2 (5 cái trở lên)

Lần

Thủ thuật loại 3

130.000

V.6

522

Đốt U mềm lây bằng máy Laser CO 2 (1 cái)

Lần

Thủ thuật loại 3

50.000

V.7

523

Đốt U bã đậu bằng máy Laser CO 2 (1 cái)

Lần

Thủ thuật loại 3

100.000

V.7

524

Đốt U hạt sinh mủ bằng máy Laser CO 2 (1 cái)

Lần

Thủ thuật loại 3

110.000

V.7

525

Đốt U hạt viêm bằng máy Laser CO 2 (1 cái)

Lần

Thủ thuật loại 3

65.000

V.7

526

Đốt sừng da nhỏ bằng máy Laser CO 2 (1 cái)

Lần

Thủ thuật loại 3

50.000

V.10

527

Đốt ban vàng bằng máy Laser CO 2 (1cái)

Lần

Thủ thuật loại 3

100.000

V.10

528

Đốt thịt dư bằng máy Laser CO 2 (1 cái)

Lần

Thủ thuật loại 3

50.000

V.7

529

Đốt U thượng bì bằng máy Laser CO 2 (1 cái)

Lần

Thủ thuật loại 3

60.000

V.10

530

Đốt mồng gà hậu môn,lỗ tiểu bằng máy Laser CO2 (1 mụn)

Lần

Thủ thuật loại 3

120.000

III.3045

531

Đốt móng quặp một bên khóe bằng máy Laser CO 2

Lần

Thủ thuật loại 3

100.000

XXVIII.487

532

Đốt móng quặp hai bên khóe bằng máy Laser CO 2

Lần

Thủ thuật loại 3

130.000

XXVIII.487

533

Đốt mồng gà bằng máy Laser CO 2 (< 5 mụn)

Lần

Thủ thuật loại 3

140.000

V.4

534

Đốt mồng gà bằng máy Laser CO 2 (1mụn)

Lần

Thủ thuật loại 3

90.000

V.4

535

Điều trị sẹo lồi ( từ 0,5 cm đến 3 cm)

Lần

Thủ thuật loại 3

90.000

III.727

536

Điều trị sẹo lồi (> 3cm)

Lần

Thủ thuật loại 3

140.000

III.727

 

BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ CÁC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH

BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ CÁC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TỪ NGẢY 17 THÁNG 11 NĂM 2023...

"BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ CÁC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH

"BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ CÁC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ...

Giá viện phí tương đương với THÔNG TƯ 37 (ngày đăng 18/05/16)

Giá viện phí tương đương với THÔNG TƯ 37 (ngày đăng 18/05/16)...

Công văn số 824 của BYT hướng dẫn thực hiện Thông tư liên tịch số 37

Công văn số: 824/BYT-KH-TC V/v hướng dẫn thực hiện Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC...

Công văn số 1044 của BYT về việc hướng dẫn bổ sung việc thực hiện TTLT số 37

Công văn số 1044/BYT-KH-TC, ngày 29/2/2016 của Bộ Y tế về việc hướng dẫn bổ sung việc thực hiện Thôn...

Thông tư liên tịch số 37 quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh BHYT

Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo ...

Quyết định 58/2015/QĐUBND

Sửa đổi, bổ sung danh mục giá thu một số dịch vụ khám, chữa bệnh trên đại bàn tỉnh Bình Thuận...

GIÁ THU DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH - PL6

ĐỊNH MỨC CỰ LY CHUYỂN VIỆN CẤP CỨU BỆNH NHÂN...

GIÁ THU DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH - PL5

170 DANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THEO THEO PHÂN TUYẾN CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT TẠI THÔNG TƯ SỐ 4...

GIÁ THU DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH - PL4

296 DANH MỤC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 03/2006/2012/TTLT-BYT-BTC-BLĐTBXH NGÀY...

icon HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG

Top