Stt
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Phân loại kỹ thuật
|
Mức thu (đồng)
|
Số TT
tại Thông tư 43
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
I
|
Một số kỹ thuật chụp X-quang khác
|
|
|
|
1
|
Chụp X-quang niệu đạo-bàng quang ngược dòng (có chuẩn bị)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
350.000
|
XVIII.143
|
II
|
Hồi sức chóng độc - Thận nhân tạo
|
|
|
|
2
|
Phẫu thuật tạo thông động mạch - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
710.000
|
X.260
|
3
|
Đặt ống thông Blackemore vào thực quản cầm máu.
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
640.000
|
I.231
|
III
|
Các thủ thuật, tiểu thủ thuật, nội soi
|
|
|
|
4
|
Nội soi Thực quản - Dạ dày lấy dị vật
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
880.000
|
XX.68
|
5
|
Khí dung thuốc cấp cứu,nội khoa
(chưa bao gồm thuốc)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
7.000
|
I.86
|
6
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
340.000
|
I.218
|
7
|
Bọc lộ tĩnh mạch ngoại vi
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
160.000
|
III.1514
|
8
|
Vệ sinh răng miệng đặc biệt
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
45.000
|
I.261
|
9
|
Đo áp lực động mạch liên tục
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
490.000
|
III.36
|
10
|
Bơm surfactant thay thế qua nội khí quản
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
90.000
|
XIII.180
|
11
|
Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
60.000
|
XIII.201
|
IV
|
Ngoại tổng quát
|
|
|
|
|
12
|
Đặt sonde hậu môn
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
63.000
|
III.178
|
13
|
Lấy dị vật trực tràng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.500.000
|
X.526
|
14
|
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm (gây tê)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
750.000
|
III.3920
|
15
|
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm có gây mê
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.200.000
|
III.3920
|
16
|
Thắt trĩ bằng dây cao su (tiêm xơ chữa trĩ )
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
400.000
|
III.3373
|
17
|
Xử lý tại chổ kỳ đầu tổn thương bỏng
(<5 % diện tích cơ thể)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
180.000
|
XI.80
|
18
|
Xử lý tại chổ kỳ đầu tổn thương bỏng
(5 -10% diện tích cơ thể)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
340.000
|
XI.80
|
19
|
Xử lý tại chổ kỳ đầu tổn thương bỏng (>10 % diện tích cơ thể)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
520.000
|
XI.80
|
20
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa (phẫu thuật khâu xuất huyết buồng trứng)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.700.000
|
XIII.132
|
21
|
Khâu lổ thủng hay khâu vết thương ruột non
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
2.000.000
|
X.480
|
22
|
Khâu lổ thủng đại tràng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.500.000
|
X.512
|
23
|
Khâu lách do chấn thương
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
III.3462/X.676
|
24
|
Cắt túi mật
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
3.200.000
|
X.621
|
25
|
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
2.000.000
|
X.500
|
26
|
Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc xung hơi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.100.000
|
XXVII.376
|
27
|
Nội soi gắp sỏi bàng quang
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
1.400.000
|
XXVII.390
|
28
|
Phẩu thuật nội soi u mạc treo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.300.000
|
XXVII.307
|
29
|
Dẫn lưu ápxe bìu hoặc tinh hoàn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.100.000
|
III.3608
|
30
|
Phẩu thuật nạo dò hạch lao vùng nách
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.100.000
|
IV.40
|
31
|
Phẫu thuật apxe cổ hoặc apxe tuyến giáp
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.100.000
|
III.3925
|
32
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.400.000
|
X.398
|
33
|
Phẫu thuật điều trị giản tĩnh mạch thừng tinh
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.600.000
|
III.3560
|
34
|
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.800.000
|
XXVII.407
|
35
|
Phẩu thuật điều trị apxe tồn dư trong ổ bụng (mổ hở)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.850.000
|
III.3385
|
36
|
Phẩu thuật điều trị apxe tồn dư trong ổ bụng (mổ nội soi)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.500.000
|
III.3385
|
37
|
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
3.100.000
|
X.268
|
38
|
Phẫu thuật nội soi khác
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.900.000
|
XXVII.338
|
39
|
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan (tuyến TW)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.800.000
|
XXVII.259
|
40
|
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao da quy đầu gây tê
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
150.000
|
III.3600
|
41
|
Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc xung hơi (chưa bao gồm sonde JJ)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.700.000
|
XXVII.376
|
42
|
Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư và vét hạch hệ thống
|
Lần
|
Phẫu thuật Đặc biệt
|
2.800.000
|
XII.205
|
43
|
Cắt bỏ các tạng trong tiểu khung từ 2 tạng trở lên (tuyến TW)
|
Lần
|
Phẫu thuật Đặc biệt
|
2.460.000
|
XII.298
|
44
|
Cắt bỏ dương vật có vét hạch
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.910.000
|
XII.266
|
45
|
Cắt chỏm nang gan
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.320.000
|
X.611
|
46
|
Cắt đoạn dạ dày (1/3, 2/3, toàn bộ)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.420.000
|
X.455
|
47
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hoặc dây chằng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.290.000
|
XXVII.178
|
48
|
Cắt đoạn đại tràng phải hoặc trái nối ngay
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.430.000
|
X.518
|
49
|
Cắt đoạn đại tràng đưa 2 đầu ra ngoài
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.350.000
|
X.519
|
50
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông - cắt đoạn ruột non, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.430.000
|
X.487,X.488
|
51
|
Cắt đoạn đại tràng phải hoặc trái đưa 2 đầu ra ngoài
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.290.000
|
X.519
|
52
|
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.240.000
|
X.654
|
53
|
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.300.000
|
X.360
|
54
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan cắt gan nhỏ - lớn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.370.000
|
III.3413,III.3411,X.593,X.594
|
55
|
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.310.000
|
X.674
|
56
|
Cắt lách do chấn thương
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.310.000
|
X.673
|
57
|
Cắt đoạn đại tràng phải hoặc trái đưa 2 đầu ra ngoài
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.300.000
|
X.519
|
58
|
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.360.000
|
X.304
|
59
|
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.050.000
|
VII.15
|
60
|
Cắt nối niệu đạo sau - trước
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.240.000
|
X.367-368
|
61
|
Cắt nối niệu quản
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.100.000
|
X.324
|
62
|
Cắt thùy gan trái
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.390.000
|
X.580
|
63
|
Cắt phân thùy gan
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.130.000
|
XII.222
|
64
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
3.300.000
|
XXVII.187
|
65
|
Cắt thận đơn thuần
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.310.000
|
III.3471
|
66
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.360.000
|
III.3457,XII.241
|
67
|
Cắt túi thừa niệu đạo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.870.000
|
XII.248
|
68
|
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét hạch ổ bụng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.260.000
|
III.3586
|
69
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.200.000
|
III.3470
|
70
|
Cắt nang niệu quản
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.320.000
|
XII.247
|
71
|
Cắt u bàng quang đường trên
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.220.000
|
XII.243
|
72
|
Cắt u mạc treo có cắt ruột
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.270.000
|
XII.217
|
73
|
Cắt u thận lành
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.290.000
|
XII.256
|
74
|
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartman
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.260.000
|
X.547
|
75
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.300.000
|
X.357
|
76
|
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.220.000
|
X.669
|
77
|
Đóng hậu môn nhân tạo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.260.000
|
III.3321
|
78
|
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.470.000
|
XII.234
|
79
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
3.300.000
|
XXVII.142
|
80
|
Cầm máu nhu mô gan
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.410.000
|
X.608
|
81
|
Lấy sỏi bàng quang lần hai, đóng lỗ rò bàng quang
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.060.000
|
X.342
|
82
|
Lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.030.000
|
X.308
|
83
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
X.307
|
84
|
Lấy sỏi san hô thận
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.070.000
|
X.306
|
85
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.220.000
|
X.327
|
86
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.070.000
|
X.326
|
87
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm cắt túi mật
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.130.000
|
|
88
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống kehr kèm tạo hình cơ thắt oddi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.350.000
|
III.3422
|
89
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.350.000
|
X.623
|
90
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống kehr, phẫu thuật lại
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.370.000
|
X.623
|
91
|
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung hỗng tràng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.380.000
|
III.3449
|
92
|
Lấy sỏi san hô thận
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.350.000
|
X.306
|
93
|
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.400.000
|
X.299
|
94
|
Mở đường mật, dẫn lưu đường mật
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.100.000
|
X.638
|
95
|
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.300.000
|
XXVII.392
|
96
|
Nối nang tụy với hỗng tràng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.320.000
|
X.644
|
97
|
Nối nang tụy với dạ dày
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.310.000
|
X.643
|
98
|
Nối mật ruột bên - bên
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.270.000
|
X.632
|
99
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.290.000
|
XXVII.371
|
100
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.340.000
|
XXVII.177
|
101
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.040.000
|
XXVII.344
|
102
|
Nối mật ruột bên - bên
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.050.000
|
X.632
|
103
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.090.000
|
X.372
|
104
|
Tạo hình môn vị
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
X.470
|
105
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.070.000
|
X.481
|
106
|
Phẫu thuật điều trị tắt ruột do dính
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.100.000
|
|
107
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.120.000
|
X.524
|
108
|
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.020.000
|
X.8492
|
109
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.010.000
|
X.394
|
110
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
X.491
|
111
|
Tháo lồng ruột non
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.330.000
|
X.483
|
112
|
Phẫu thuật thóat vị cơ hoành có kèm trào ngược
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.220.000
|
III.3291
|
113
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.910.000
|
III.3328
|
114
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.320.000
|
III.3314
|
115
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.340.000
|
III.3313
|
116
|
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.310.000
|
X.640
|
117
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.370.000
|
X.402
|
118
|
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.310.000
|
III.3389
|
119
|
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.340.000
|
X.331
|
120
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.360.000
|
XXVIII.278
|
121
|
Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.270.000
|
XII.233
|
122
|
Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.900.000
|
III.4070
|
123
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.250.000
|
X.350
|
124
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực hay bụng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.300.000
|
X.690
|
125
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.210.000
|
X.310
|
126
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
2.000.000
|
X.325
|
127
|
Nội soi bàng quang tán sỏi. Nội soi bàng quang cắt u
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
970.000
|
XXVII.391/385
|
128
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
2.000.000
|
X.570
|
129
|
Cắt u lành tính hậu môn (u cơ, polyp….)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.290.000
|
X.586
|
130
|
Cắt trĩ từ 2 bó trở lên
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.280.000
|
II.3365
|
131
|
Lấy u sau phúc mạc
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
X.713
|
132
|
Cắt u vú lành tính
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.340.000
|
XII.267
|
133
|
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
X.403
|
134
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.340.000
|
X.509
|
135
|
Đóng hậu môn nhân tạo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
II.3321
|
136
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
X.463
|
137
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
X.572
|
138
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
XII.215
|
139
|
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
II.3315
|
140
|
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Merkel
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
II.3306
|
141
|
Mở thông dạ dày
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.370.000
|
X.416
|
142
|
Nối vị tràng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
X.453
|
143
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn có mở lổ rò
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.220.000
|
II.335
|
144
|
Các phẫu thuật hậu môn khác
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.300.000
|
X.592
|
145
|
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.450.000
|
II.3349
|
146
|
Phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
X.355
|
147
|
Phẫu thuật thóat vị bẹn 02 bên
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.500.000
|
X.648
|
148
|
Phẫu thuật thóat vị bẹn hay thành bụng thường
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.190.000
|
II.3599
|
149
|
Phẫu thuật thóat vị khó: đùi, bịt có cắt ruột
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.260.000
|
II.3384
|
150
|
Phẫu thuật thóat vị nghẹt: bẹn, đùi, rốn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.350.000
|
II.3395
|
151
|
Phẫu thuật thóat vị rốn và khe hở thành bụng (tuyến TW)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.390.000
|
II.3381
|
152
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.200.000
|
II.3327
|
153
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.280.000
|
II.3601
|
154
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.220.000
|
X.547
|
155
|
Cắt u mạc treo không cắt ruột
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.200.000
|
XII.218
|
156
|
Mở bụng thăm dò
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.030.000
|
X.451
|
157
|
Cắt các u lành tuyến giáp
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.250.000
|
XII.11
|
158
|
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nữa dương vật
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.230.000
|
II.3581
|
159
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.270.000
|
X.506
|
160
|
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Merkel
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.290.000
|
II.3306
|
161
|
Cắt các u lành tuyến giáp
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.320.000
|
XII.11
|
162
|
Dẫn lưu áp xe tồn lưu trên, dưới cơ hoành
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.300.000
|
|
163
|
Cắt lọc da, cơ, cân > 5% diện tích cơ thể
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.320.000
|
II.3282
|
164
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.290.000
|
X.313
|
165
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.010.000
|
X.616
|
166
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
960.000
|
II.3399
|
167
|
Phẫu thuật chữa sơ cứng dương vật (Peyronie)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
980.000
|
X.409
|
168
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận. áp xe thận
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.030.000
|
X.319
|
169
|
Phẫu thuật cắt da thừa hậu môn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
910.000
|
X.584
|
170
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.120.000
|
XII.261
|
171
|
Dẫn lưu thận
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.000.000
|
II.3488
|
172
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.040.000
|
II.3394
|
173
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc troca
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.000.000
|
X.344
|
174
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.100.000
|
II.3403/X.698
|
175
|
Lấy sỏi niệu đạo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
810.000
|
II.3547
|
176
|
Mở thông bàng quang
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.040.000
|
II.3532
|
177
|
Nội soi bàng quang lấy dị vật
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
960.000
|
XXVII.87
|
178
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
930.000
|
II.3583
|
179
|
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.070.000
|
II.3407
|
180
|
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.020.000
|
II.3600
|
181
|
Thắt trĩ bằng dây cao su
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.000.000
|
II.3373
|
182
|
Cắt u dương vật lành
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.010.000
|
XII.265
|
183
|
Nong hậu môn có gây mê
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
630.000
|
II.3374
|
184
|
Soi bàng quang chẩn đoán
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
560.000
|
XXVII.86
|
185
|
Soi bàng quang (có gây mê, tê tủy sống)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
630.000
|
XXVII.86
|
186
|
Nong niệu đạo
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
320.000
|
II.3606
|
187
|
Thay sonde dẫn lưu thận,bàng quang
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
120.000
|
II.3526
|
188
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
180.000
|
XIII.159
|
V
|
Ngoại thần kinh - lồng ngực
|
|
|
|
|
189
|
- Phẫu thuật xử lý vết thương xoang
tĩnh mạch sọ
- Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán
|
Lần
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
3.270.000
|
X.13
X.14
|
190
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống
|
Lần
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
3.000.000
|
X.1068
|
191
|
Cắt u màng não nền sọ, hố sau, liềm não, lều tiểu não cạnh đường giữa
|
Lần
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
3.100.000
|
XII.26/XII.27/XII.28/XII.29
|
192
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
X.1078
|
193
|
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.050.000
|
X.281
|
194
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.070.000
|
XXVII.83
|
195
|
Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.050.000
|
X.236
|
196
|
Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.140.000
|
X.237
|
197
|
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.500.000
|
X.271
|
198
|
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.190.000
|
X.272
|
199
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.270.000
|
X.286
|
200
|
Cắt phổi và cắt màng phổi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.150.000
|
XII.186
|
201
|
Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.010.000
|
X.271
|
202
|
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.920.000
|
XII.18
|
203
|
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.920.000
|
X.287
|
204
|
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.960.000
|
X.1039
|
205
|
Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.040.000
|
X.1076
|
206
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.130.000
|
X.1046
|
207
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
X.1077
|
208
|
(Tuyến TW) Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.070.000
|
X.1048
|
209
|
Phẫu thuật điều trị vết thương tim
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.940.000
|
X.155
|
210
|
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng trong năo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
3.600.000
|
X.5
|
211
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy (chưa bao gồm vật tự tiêu hao đặc biệt)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.500.000
|
II.3073
|
212
|
Phẫu thuật thóat vị não, màng não vòm sọ
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.500.000
|
X.77
|
213
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.083.000
|
X.58
|
214
|
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.160.000
|
X.3
|
215
|
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.100.000
|
X.156
|
216
|
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.930.000
|
X.178/X.179
|
217
|
Phẫu thuật áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.100.000
|
X.27
|
218
|
Phẫu thuật vỡ lún sọ hở và phẫu thuật vỡ lún sọ không có vết thương
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.270.000
|
X.2
|
219
|
Phẫu thuật cát mảng thành ngực
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.200.000
|
II.3231
|
220
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
X.285
|
221
|
Ghép khuyết xương sọ
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
|
222
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
2.000.000
|
X.154
|
223
|
Khoan sọ thăm dò
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
II.3059
|
224
|
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
X.160
|
225
|
Mở lồng ngực thăm dò
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
X.289
|
226
|
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
2.000.000
|
X.290
|
227
|
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
X.291
|
228
|
Mở ngực nhỏ để tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
X.284
|
229
|
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não (chưa bao gồm vật tư tiêu hao đặc biệt)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.500.000
|
X.17
|
230
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.500.000
|
X.29
|
231
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.260.000
|
X.153
|
232
|
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.120.000
|
X.288
|
233
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đk 5 cm - 10cm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
910.000
|
XII.3
|
234
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đk dưới 5cm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
900.000
|
XII.2
|
235
|
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.200.000
|
II.3904
|
236
|
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.120.000
|
II.3082
|
237
|
Chọc thăm dò nước màng phổi, màng bụng
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
300.000
|
I.93/I.240
|
238
|
Chọc dò dịch não thất
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
240.000
|
III.147
|
239
|
Cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm u dưới da (gây tê)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
500.000
|
XII.313
|
240
|
Cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm (gây mê)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
III.2767
|
241
|
Cắt u da đầu lành đường kính <5 cm gây mê (PT cắt u da đầu dạng hỗn hợp gây mê)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
III.2456
|
242
|
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.400.000
|
X.238
|
243
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.500.000
|
XXVII.93
|
244
|
Phẫu thuật cắt một phổi do ung thư/Phẫu thuật nội soi cắt 1 phổi (tuyến TW)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.800.000
|
III.2619/XXVII.97
|
245
|
Phẫu thuật bóc tách cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn/vùng nách/vùng cổ
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
2.000.000
|
IV.39/40/41
|
246
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
3.500.000
|
XII.188
|
247
|
Cắt u xương, sụn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
XII.325
|
VI
|
Ngoại chấn thương
|
|
|
|
|
248
|
Tháo đốt bàn (bàn tay,đốt ngón tay,bàn chân, đốt ngón chân)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
270.000
|
III.3798
|
249
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương cẳng tay (bằng nẹp gỗ)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
240.000
|
I.276
|
250
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương cánh tay (bằng nẹp gỗ)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
270.000
|
I.276
|
251
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương cẳng chân (bằng nẹp gỗ)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
270.000
|
I.276
|
252
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương đùi (bằng nẹp gỗ)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
360.000
|
I.276
|
253
|
Nắn bó bột trật khớp vai (bó bột Desault)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
260.000
|
III3839
|
254
|
Nắn bó bột gãy cổ xương cánh tay (bó bột Desault)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
260.000
|
X1002
|
255
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (Bó bột Desault trong gãy mấu động lớn xương cánh tay)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
260.000
|
X997
|
256
|
Nắn bó bột trật khớp háng (bột liền, gây mê)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
1.300.000
|
X1010
|
257
|
Nắn bó bột trật khớp vai (bột liền, gây mê)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
1.100.000
|
X995
|
258
|
Nắn bó bột trật khớp gối (bột liền, gây mê)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
1.100.000
|
X1018
|
259
|
Nắn bó bột trật khớp khuỷu/trật khớp cùng đòn (bột liền,gây mê)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
1.000.000
|
X1000
|
260
|
Nắn bó bột trật khớp cổ chân (bột liền, gây mê)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
1.000.000
|
X1031
|
261
|
Nắn bó bột gãy 1/3 trên xương đùi/ 1/3 giữa/cổ (bột liền,gây mê)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
1.300.000
|
X989/990/
1014
|
262
|
Nắn bó bột gãy 1/2 trên 2 xương cẳng chân1/3 giữa/1/3 dưới (bột liền, gây mê)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
1.100.000
|
X1019/1020/
1021
|
263
|
Nắn bó bột gãy 1/3 trên/ 1/3 giữa/dưới 2 xương cánh tay (bột liền ,gây mê)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
1.000.000
|
X997/998/999
|
264
|
Nắn bó bột gãy 1/3 trên/ 1/3 giữa/dưới 2 xương cẳng tay/nắn bó bột gãy 1 xương cẳng t (bột liền, gây mê)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
1.000.000
|
X1004/1005/
1006/1007
|
265
|
Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh (gây mê, bột liền)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
1.200.000
|
X991
|
266
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (bong gân khớp khuỷu)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
70.000
|
I276
|
267
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (bong gân cổ tay/khớp gối/cổ chân )
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
70.000
|
I277
|
268
|
Nắn cố định trật khớp háng không chỉ định phẩu thuật (gây mê)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
900.000
|
X1015
|
269
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (bong khớp cung đòn)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
70.000
|
I.278
|
270
|
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi, cẳng chân (cố định trên khung)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
240.000
|
III3744/3773
|
271
|
Cắt lọc vết thương (gây tê)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
300.000
|
X.807
|
272
|
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
X.805
|
273
|
Khâu lại da thì 2 sau nhiễm khuẩn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
400.000
|
III.3404
|
274
|
Sửa mỏm cụt
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
900.000
|
X.952
|
275
|
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
830.000
|
III.2949
|
276
|
Rút đinh các loại (gây tê)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
250.000
|
I3901
|
277
|
Phẫu thuật ghép gân có sử dụng vi phẫu
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
3.200.000
|
XXVIII.399
|
278
|
Vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối chi trên cắt rời
|
Lần
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
4.900.000
|
XXVI.39
|
279
|
Vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối chi dưới cắt rời
|
Lần
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
5.000.000
|
XXVI.40
|
280
|
Khâu nối thần kinh có sử dụng vi phẫu
|
Lần
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
5.000.000
|
XXVIII.343
|
281
|
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.450.000
|
XXVIII.336
|
282
|
Trích apxe phần mềm lớn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.200.000
|
III.3817
|
283
|
Đặt nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
III.3789
|
284
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
III.3789
|
285
|
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.500.000
|
III.3759/3732/3733
|
286
|
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi xuôi dòng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.500.000
|
III.3759/3732/
3733
|
287
|
Đóng đinh xương đùi mở ngược dòng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.600.000
|
III.3725
|
288
|
Đóng đinh xương chày mở
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.600.000
|
III.3725
|
289
|
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.200.000
|
III.3646
|
290
|
Phẩu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.400.000
|
X.773
|
291
|
Phẩu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.360.000
|
X.820
|
292
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
X.734
|
293
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài hoặc trong xương đùi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.500.000
|
III.3744
|
294
|
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
X.959
|
295
|
Phẩu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
930.000
|
X.832
|
296
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
950.000
|
X.807
|
297
|
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.350.000
|
XXVIII.373
|
298
|
Phẫu thuật cắt cụt chi (cắt cụt dưới mấu chuyển)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.960.000
|
X.942
|
299
|
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động (chưa bao gồm nẹp vis)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.050.000
|
X.163
|
300
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay (bằng nẹp vít)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
3.000.000
|
X.739
|
301
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay (bằng nẹp vít)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
3.000.000
|
X.725
|
302
|
Cố định ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên/chi dưới
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.960.000
|
X.805/X.806
|
303
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong/ngoài
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.080.000
|
X.784/X.785
|
304
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.050.000
|
X.781
|
305
|
Khâu nối gân trong chấn thương
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.060.000
|
|
306
|
Khâu nối thần kinh
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
3.000.000
|
II.3805
|
307
|
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.960.000
|
XV.259
|
308
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.950.000
|
X.167
|
309
|
Mổ hở tái tạo dây chằng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.060.000
|
|
310
|
Nối dây chằng chéo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.010.000
|
|
311
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi (TW)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.500.000
|
X.940
|
312
|
Nối đứt dây chằn bên
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
|
313
|
Nối gân gấp, gân duỗi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.020.000
|
II.3803/II.3819
|
314
|
Phẫu thuật nối động mạch trong và ngoài hộp sọ (TW)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.090.000
|
X.86
|
315
|
Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.820.000
|
|
316
|
Phẫu thuật sơ cứng đơn giản
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.970.000
|
X.9644
|
317
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.030.000
|
X.834
|
318
|
Phẫu thuật nối/kéo dài gân gấp/duỗi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.050.000
|
X.963
|
319
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi (bằng vít xốp)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.050.000
|
X.761
|
320
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay, kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.970.000
|
II.3712
|
321
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài cách tay
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.840.000
|
X.743
|
322
|
Phẫu thuật gãy ròng rọc xương cánh tay
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.930.000
|
X.732
|
323
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.910.000
|
X.719
|
324
|
Phẫu thuật u mạch máu dưới da đường kính < 5 cm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.920.000
|
XII.313
|
325
|
Phẫu thuật u mạch máu dưới da đường kính > 5 cm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.900.000
|
XII.314
|
326
|
Cắt u náu/u bạch mạch lan tỏa, đường kính > 10 cm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.030.000
|
XII.316
|
327
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.900.000
|
II.3802
|
328
|
Phẫu thuật di chứng liệt cơ delta, nhị đầu,tam đầu
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
480.000
|
II.3644
|
329
|
Phẫu thuật sơ hóa cơ delta (02 bên gây tê)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
960.000
|
|
330
|
Phẫu thuật sơ hóa cơ delta (01 bên gây mê)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.080.000
|
|
331
|
Phẫu thuật sơ hóa cơ delta (02 bên gây mê)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.320.000
|
|
332
|
Cắt cụt cẳng tay
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.310.000
|
II.3682
|
333
|
Cắt dị tật dính ngón bằng và dưới 02 ngón
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.190.000
|
II.3705
|
334
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm2
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.330.000
|
II.3824
|
335
|
Ghép da tự thân < 5% diện tích cơ thể
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
990.000
|
XI.31
|
336
|
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè
|
Lần
|
PT Loại 2
|
1.300.000
|
II.3749
|
337
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.270.000
|
II.3754
|
338
|
Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.260.000
|
II.3888
|
339
|
Phẫu thuật kết xương néo ép bằng chỉ thép trong gãy xương bánh chè/Phẫu thuật KHX gãy mỏn khuỷu/Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.230.000
|
II.3754/II.3647/X.734/X.720
|
340
|
Phẫu thuật sinh thiết nội quan
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.310.000
|
II.3922
|
341
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.200.000
|
X.983
|
342
|
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hạch dịch
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.210.000
|
II.3704
|
343
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.310.000
|
X.980
|
344
|
Phẫu thuật viêm xương đùi: đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.310.000
|
X.980
|
345
|
Phẫu thuật viêm xương
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
X.979
|
346
|
Tháo 1/2 bàn chân trước
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.290.000
|
II.3792
|
347
|
Tháo khớp cổ tay
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.340.000
|
II.3683
|
348
|
Tháo khớp gối
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.300.000
|
II.3755
|
349
|
Tháo khớp khuỷu
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.310.000
|
II.3681
|
350
|
Tháo khớp kiểu Pirogoff
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.330.000
|
II.3796
|
351
|
Tháo khớp vai
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.340.000
|
II.3648
|
352
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.350.000
|
X.942
|
353
|
Ghép da dày toàn bộ, diện tích > 10 cm2
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.340.000
|
II.3807
|
354
|
Ghép da dày toàn bộ, diện tích < 10 cm2
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.300.000
|
II.3824
|
355
|
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.030.000
|
II.3710
|
356
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu < 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
970.000
|
XI.22
|
357
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu > 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.060.000
|
XI.23
|
358
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 10 - 15% diện tích cơ thể
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.050.000
|
II.3822
|
359
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu 3% -5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
990.000
|
XI.24
|
360
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín < 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.050.000
|
XI.67
|
361
|
Cắt lọc da, cơ, cân > 5% diện tích cơ thể
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.100.000
|
|
362
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín < 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.000.000
|
XI.65
|
363
|
Cắt lọc da, cơ, cân từ > 3% diện tích cơ thể
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.060.000
|
II.3811
|
364
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.010.000
|
II.3816
|
365
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.020.000
|
II.3821
|
366
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.000.000
|
II.3678
|
367
|
Cắt u lành phần mềm đường kính < 10cm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
920.000
|
II.2766
|
368
|
Cắt u lành phần mềm đường kính > 10cm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.010.000
|
II.2763
|
369
|
Cắt lọc hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.040.000
|
II.3821
|
370
|
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
980.000
|
II.3904
|
371
|
Thương tích bàn tay phức tạp
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.150.000
|
X.861
|
372
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.170.000
|
II.3800
|
373
|
Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
990.000
|
XVIII.356
|
374
|
Chích ápxe phần mềm lớn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
970.000
|
II.3817
|
375
|
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt < 3cm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.010.000
|
XVIII.198
|
376
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay. Tháo bỏ các ngón chân
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
980.000
|
II.3711
II.3797
|
377
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.260.000
|
X.943
|
378
|
Thắt các động mạch ngoại vi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.000.000
|
II.3221
|
379
|
nắn bó bột trật khớp vai
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
240.000
|
II.3839
|
380
|
Bơm rửa ổ ápxe khớp (háng, gối…)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
250.000
|
II.3812
|
381
|
Tiêm khớp
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
190.000
|
II.2372
|
VII
|
Khoa cấp cứu
|
|
|
|
|
382
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
340.000
|
I.7
|
383
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
50.000
|
I.216
|
384
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
130.000
|
I.32
|
VIII
|
Sản phụ khoa
|
|
|
|
|
385
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở TSM, thành bụng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.750.000
|
XIII.115
|
386
|
Phá thai từ tuần thứ 6 cho đền hết 12 tuần, bằng phương pháp hút chân không
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
280.000
|
III.238
|
387
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung âm đạo
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
200.000
|
XIII.30
|
388
|
Lấy máu tụ âm đạo/tầng sinh môn
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
420.000
|
XIII.32
|
389
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
220.000
|
XIII.160
|
390
|
Thủ thuật xử trí băng huyết sau đẻ, sảy, nạo (đặt bóng chèn)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
400.000
|
XIII.29
|
391
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
3.200.000
|
XXVII.414
|
392
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục,tụ máu,nhiễm trùng.....) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.000.000
|
XIII.136
|
393
|
Tắm sơ sinh/chăm sóc rốn sơ sinh
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
20.000
|
XIII.198-197
|
394
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to dính cắm sâu trong tiểu khung
|
Lần
|
Phẫu thuật Đặc biệt
|
3.260.000
|
XII.295
|
395
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm theo các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, khâu mũi B-Lynch..)
|
Lần
|
Phẫu thuật Đặc biệt
|
3.240.000
|
XIII.39
|
396
|
Phẫu thuật bảo tồn trong vỡ tử cung
|
Lần
|
Phẫu thuật Đặc biệt
|
3.110.000
|
XIII.42
|
397
|
Cắt 1/2 tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.270.000
|
|
398
|
Cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị trong chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.340.000
|
XIII.10
|
399
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.250.000
|
XIII.68
|
400
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (GEU)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.260.000
|
XIII.93
|
401
|
Phẫu thuật cắt tử cung bán phần
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.310.000
|
XIII.70
|
402
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.000.000
|
XIII.63
|
403
|
Phẫu thuật chữa ngoài tử cung vỡ, có choáng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.310.000
|
XIII.91
|
404
|
Phẫu thuật mổ lấy thai + cắt tử cung
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.310.000
|
XIII.1
|
405
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm theo các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, khâu mũi B-Lynch..)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.320.000
|
XIII.8
|
406
|
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.290.000
|
XIII.77
|
407
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.320.000
|
XIII.71
|
408
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.330.000
|
XIII.18
|
409
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.330.000
|
XIII.7-71
|
410
|
Phẫu thuật mổ lấy thai + triệt sản
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.250.000
|
XIII.7-224
|
411
|
Phẫu thuật mổ lấy thai + u nang
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.300.000
|
XIII.7-281
|
412
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.300.000
|
XIII.105
|
413
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.400.000
|
XXVII.413
|
414
|
Bóc nhân xơ cơ hội
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.320.000
|
|
415
|
Cắt u nang buồng trứng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.310.000
|
XII.281
|
416
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.320.000
|
XII.280
|
417
|
Cắt polyp cổ tử cung (có gây mê)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.250.000
|
XII.278
|
418
|
Làm lại thành âm đạo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.310.000
|
XIII.94
|
419
|
Phẫu thuật mổ song thai
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.260.000
|
|
420
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.290.000
|
XIII.150
|
421
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.250.000
|
XIII.112
|
422
|
Cắt u thành âm đạo
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
980.000
|
XII.306
|
423
|
Hủy thai: chọc sọ. kẹp đỉnh, cắt thai
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
900.000
|
XIII.45
|
424
|
Nạo do sẩy thai 3 tháng giữa
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
190.000
|
|
425
|
Lấy vòng lâu năm (mất dây)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
620.000
|
|
426
|
Tháo vòng khó
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
130.000
|
|
427
|
Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
350.000
|
XIII.201
|
428
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết 22 tuần
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
220.000
|
XIII.232
|
429
|
Nạo sót rau/nạo buồng tử cung xét nghiệm giải phẫu bệnh lý
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
220.000
|
XII.49
|
430
|
Nạo sinh thiết buồng tử cung gây mê
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
910.000
|
XIII.129
|
IX
|
Mắt
|
|
|
|
|
431
|
Thay băng vô khuẩn
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
55.000
|
XIV.208
|
432
|
Khâu da mi (tê)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
150.000
|
XIV.171
|
433
|
Phẩu thuật tạo hình nếp mi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.000.000
|
XIV.125
|
434
|
Phẩu thuật lấy mỡ dưới da mi trên dưới hai mi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.500.000
|
XIV.127
|
435
|
Phẩu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.000.000
|
XIV.119
|
436
|
Phẩu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
700.000
|
XIV.132
|
437
|
Cắt dịch kính, khớ nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
900.000
|
XIV.16
|
438
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
970.000
|
XIV.44
XIV.180
|
439
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
130.000
|
XIV.167
|
440
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần (hoặc mộng kép)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
560.000
|
XIV.165
|
441
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
550.000
|
XIV.68
|
X
|
Tai - Mũi - Họng
|
|
|
|
|
442
|
Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ (cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amydal ,nạo VA)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
50.000
|
III.3923
|
443
|
Chích apxe nhỏ vùng đầu cổ
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
690.000
|
XV.304
|
444
|
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi (gây mê)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
900.000
|
XXVIII.83
|
445
|
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi (gây tê)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
400.000
|
XXVIII.83
|
446
|
Khâu rách vành tai sau chấn thương (gây mê)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.500.000
|
XV.51
|
447
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.350.000
|
XV.106
|
448
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.330.000
|
XV.113
|
449
|
Phẫu thuật nọi soi nạo VA
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.600.000
|
XV.155
|
450
|
Phẫu thuật nội soi tiếp khẩu lệ mũi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.130.000
|
XIV.62
|
451
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ mê nội khí quản
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.090.000
|
XV.29
|
452
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
2.100.000
|
XV.21
|
453
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/hạt xơ/u hạt dây thanh (mê/tê)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.630.000
|
XV.166
|
454
|
Soi thanh quản treo cắt hạt xơ dây thanh dưới nội soi mê nội khí quản
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 1
|
1.010.000
|
XV.166
|
455
|
Phẫu thuật nội soi vá nhĩ mê nội khí quản
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.500.000
|
XV.35
|
456
|
Cắt Amydal mê nội khí quản bằng phương pháp Pipoler
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
770.000
|
XV.149
|
457
|
Cắt polyp mũi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.030.000
|
XV.80
|
458
|
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
850.000
|
XV.86
|
459
|
Phẫu thuật mở khí quản thể khó (sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, k giáp…)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.100.000
|
XV.175
|
460
|
Phẫu thuật dò luân nhĩ mê nội khí quản
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.220.000
|
XV.46
|
461
|
Phẫu thuậtvá nhĩ đơn thuần
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.270.000
|
XV.34
|
462
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn mũi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.290.000
|
XV.112
|
463
|
Khâu vành tai rách sau chấn thương
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
360.000
|
XV.51
|
464
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
200.000
|
XII.2
|
465
|
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
1.600.000
|
XV.123
|
466
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/mê
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
350.000
|
I.240
|
467
|
Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
950.000
|
|
468
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/mê phức tạp
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
780.000
|
XV.240
|
469
|
Soi gắp dị vật thực quản - tiền mê gây tê
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
450.000
|
XV.234
|
470
|
Soi gắp dị vật thực quản - mê nội khí quản
|
Lần
|
Thủ thuật loại 1
|
770.000
|
XV.234
|
471
|
Lấy dị vật tai ngoài phức tạp
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
80.000
|
XV.54
|
472
|
Soi gắp dị vật đơn giản vùng họng - hạ họng
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
150.000
|
XV.212
|
473
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
110.000
|
XV.57
|
474
|
Chọc rửa xoang hàm một lần
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
90.000
|
XV.138
|
475
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
380.000
|
XV.134
|
XI
|
Răng - Hàm - Mặt
|
|
|
|
|
476
|
Tháo cầu răng giả
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
400.000
|
XVI.137
|
477
|
Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ (cằm máu sau nhổ răng)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 2
|
290.000
|
III.3923
|
478
|
Lấy cao răng (bằng sóng siêu âm)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
230.000
|
XVI.43
|
479
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
460.000
|
XVI.198
|
480
|
Phẫu thuật cắt cuống răng (gây tê)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
480.000
|
XVI.211
|
481
|
Phẫu thuật cắt cuống răng (gây mê)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
1.000.000
|
XVI.211
|
482
|
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên/ dưới
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
500.000
|
XVI.328
|
483
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
490.000
|
XVI.325
|
484
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính < 5 cm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
470.000
|
XII.6
|
485
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
460.000
|
II.1830
|
486
|
Điều trị gãy xương gò má, cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
550.000
|
XVI.280
|
487
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
620.000
|
XVI.198
|
488
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên/ dưới
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
430.000
|
XVI.199
|
489
|
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 2
|
370.000
|
XVI.36
|
490
|
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
540.000
|
XVI.212
|
491
|
Phẫu thuật cắt lơi điều trị túi quanh răng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
310.000
|
XVI.33
|
492
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
190.000
|
XVI.35
|
493
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
210.000
|
XVI.203
|
494
|
Điều trị áp xe quanh răng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
250.000
|
II.1834
|
495
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
110.000
|
XVI.220
|
496
|
Phẫu thuật rạch dân lưu áp xe nông vùng hàm mặt
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
130.000
|
II.2070
|
497
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
240.000
|
XVI.268
|
498
|
Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
140.000
|
XVI.296
|
499
|
Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
340.000
|
XVI.58
|
500
|
Liên kết các răng bằng dây, nẹp, hoặc máng điều trị viêm quanh răng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
410.000
|
XVI.37
|
501
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
370.000
|
XVI.205
|
502
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
240.000
|
XVI.200
|
503
|
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
450.000
|
XVI.208
|
504
|
Trám răng thẩm mỹ trước sau
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
220.000
|
|
505
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
260.000
|
XVI.230
|
506
|
Chữa răng viêm tuỷ không hồi phục
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
550.000
|
|
507
|
Phẫu thuật nạo túi lơi
|
Lần
|
Phẫu thuật loại 3
|
190.000
|
XVI.35
|
XII
|
Da liễu
|
|
|
|
|
508
|
Đốt mụn cóc bằng máy Laser CO 2 (1 cái < 0,5cm)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
65.000
|
V.5
|
509
|
Đốt mụn cóc bằng máy Laser CO 2 (1 cái > 0,5cm)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
75.000
|
V.5
|
510
|
Đốt mụn cóc 1 bên khóe móng bằng máy Laser CO 2
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
85.000
|
V.5
|
511
|
Đốt mụn cóc 2 bên khóe móng bằng máy Laser CO 2
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
100.000
|
V.5
|
512
|
Đốt mụn cóc lòng bàn chân bằng máy Laser CO 2 (1 cái)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
70.000
|
V.5
|
513
|
Đốt mụn cóc phẳng bằng máy Laser CO 2 (trong khoản 20 cái)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
130.000
|
V.5
|
514
|
Đốt Nevus dạng mụn cóc bằng máy Laser CO 2 < 2cm
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
130.000
|
V.4
|
515
|
Đốt nốt ruồi bằng máy Laser CO 2 (1 cái)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
60.000
|
V.11
|
516
|
Đốt đồi mồi bằng máy Laser CO 2 (1 cái)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
40.000
|
V.11
|
517
|
Đốt đốm nâu bằng máy Laser CO 2 (1 cái > 0,5cm)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
110.000
|
V.11
|
518
|
Đốt tàn nhang bàng máy Laser CO2 (1 đến 5 cai
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
60.000
|
V.11
|
519
|
Đốt đốm nâu bằng máy Laser CO 2 (1 cái < 0,5cm)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
60.000
|
V.11
|
520
|
Đốt Hydradenome bằng máy Laser CO 2 (1 đến 5 cái)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
65.000
|
V.6
|
521
|
Đốt Hydradenome bằng máy Laser CO 2 (5 cái trở lên)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
130.000
|
V.6
|
522
|
Đốt U mềm lây bằng máy Laser CO 2 (1 cái)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
50.000
|
V.7
|
523
|
Đốt U bã đậu bằng máy Laser CO 2 (1 cái)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
100.000
|
V.7
|
524
|
Đốt U hạt sinh mủ bằng máy Laser CO 2 (1 cái)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
110.000
|
V.7
|
525
|
Đốt U hạt viêm bằng máy Laser CO 2 (1 cái)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
65.000
|
V.7
|
526
|
Đốt sừng da nhỏ bằng máy Laser CO 2 (1 cái)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
50.000
|
V.10
|
527
|
Đốt ban vàng bằng máy Laser CO 2 (1cái)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
100.000
|
V.10
|
528
|
Đốt thịt dư bằng máy Laser CO 2 (1 cái)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
50.000
|
V.7
|
529
|
Đốt U thượng bì bằng máy Laser CO 2 (1 cái)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
60.000
|
V.10
|
530
|
Đốt mồng gà hậu môn,lỗ tiểu bằng máy Laser CO2 (1 mụn)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
120.000
|
III.3045
|
531
|
Đốt móng quặp một bên khóe bằng máy Laser CO 2
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
100.000
|
XXVIII.487
|
532
|
Đốt móng quặp hai bên khóe bằng máy Laser CO 2
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
130.000
|
XXVIII.487
|
533
|
Đốt mồng gà bằng máy Laser CO 2 (< 5 mụn)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
140.000
|
V.4
|
534
|
Đốt mồng gà bằng máy Laser CO 2 (1mụn)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
90.000
|
V.4
|
535
|
Điều trị sẹo lồi ( từ 0,5 cm đến 3 cm)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
90.000
|
III.727
|
536
|
Điều trị sẹo lồi (> 3cm)
|
Lần
|
Thủ thuật loại 3
|
140.000
|
III.727
|